Bản dịch của từ Rappelled trong tiếng Việt
Rappelled

Rappelled (Verb)
They rappelled down the cliff during the community adventure event last summer.
Họ đã tụt xuống vách đá trong sự kiện phiêu lưu cộng đồng mùa hè năm ngoái.
She did not rappell during the social gathering due to her fear.
Cô ấy đã không tụt dây trong buổi gặp gỡ xã hội vì sợ hãi.
Did the volunteers rappell at the charity event last month?
Liệu các tình nguyện viên có tụt dây tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Dạng động từ của Rappelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rappel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rappelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rappelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rappels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rappelling |
Họ từ
Từ "rappelled" là dạng quá khứ của động từ "rappel", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là tụt xuống hoặc xuống dây an toàn trong các hoạt động leo núi hoặc cứu hộ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao mạo hiểm, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng kém phổ biến hơn. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác trong một số ngữ cảnh.
Từ "rappelled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "rappeler", nghĩa là kéo lại hoặc gọi lại. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" (trở lại) và "pālāre" (kéo). Trong ngữ cảnh leo núi, "rappelled" mô tả hành động khá quan trọng khi một vận động viên leo núi trở lại xuống dốc bằng cách dùng dây thừng. Sự kết hợp giữa hình thức và ý nghĩa cho thấy quá trình an toàn trong việc kiểm soát xuống dốc, phản ánh trực tiếp khía cạnh kỹ thuật và rủi ro của hoạt động này.
Từ "rappelled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, mà thường liên quan đến các tình huống thể thao mạo hiểm hoặc hoạt động ngoài trời, như leo núi hoặc cứu hộ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong văn học về leo núi, quân sự, và các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật, thể hiện sự quản lý an toàn khi di chuyển xuống từ độ cao.