Bản dịch của từ Reach a verdict trong tiếng Việt
Reach a verdict

Reach a verdict (Verb)
Để đạt được một quyết định hoặc kết luận sau khi cân nhắc.
To arrive at a decision or conclusion after deliberation.
The jury will reach a verdict by Friday in the Johnson case.
Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết vào thứ Sáu trong vụ Johnson.
The committee did not reach a verdict during the last meeting.
Ủy ban đã không đưa ra phán quyết trong cuộc họp trước.
Will the jury reach a verdict today in the Smith trial?
Liệu bồi thẩm đoàn có đưa ra phán quyết hôm nay trong vụ Smith?
The jury will reach a verdict by Friday afternoon.
Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết vào chiều thứ Sáu.
The committee did not reach a verdict last week.
Ủy ban đã không đưa ra phán quyết tuần trước.
Will the judge reach a verdict today?
Liệu thẩm phán có đưa ra phán quyết hôm nay không?
The jury will reach a verdict tomorrow in the Smith case.
Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai trong vụ Smith.
The judge did not reach a verdict last week.
Thẩm phán đã không đưa ra phán quyết vào tuần trước.
Will the jury reach a verdict by Friday?
Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết trước thứ Sáu chứ?
Cụm từ "reach a verdict" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động của một bồi thẩm đoàn hoặc thẩm phán khi kết luận về một vụ án sau khi xem xét các bằng chứng. Cụm từ này thể hiện sự quyết định cuối cùng về tội trạng của bị cáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cả cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng pháp lý có thể khác nhau do hệ thống pháp luật của từng quốc gia.