Bản dịch của từ Reach a verdict trong tiếng Việt

Reach a verdict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reach a verdict (Verb)

ɹˈitʃ ə vɝˈdɨkt
ɹˈitʃ ə vɝˈdɨkt
01

Để đạt được một quyết định hoặc kết luận sau khi cân nhắc.

To arrive at a decision or conclusion after deliberation.

Ví dụ

The jury will reach a verdict by Friday in the Johnson case.

Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết vào thứ Sáu trong vụ Johnson.

The committee did not reach a verdict during the last meeting.

Ủy ban đã không đưa ra phán quyết trong cuộc họp trước.

Will the jury reach a verdict today in the Smith trial?

Liệu bồi thẩm đoàn có đưa ra phán quyết hôm nay trong vụ Smith?

02

Để có được một phán quyết hoặc ý kiến cụ thể liên quan đến một vấn đề nào đó.

To come to a specific judgement or opinion regarding something.

Ví dụ

The jury will reach a verdict by Friday afternoon.

Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết vào chiều thứ Sáu.

The committee did not reach a verdict last week.

Ủy ban đã không đưa ra phán quyết tuần trước.

Will the judge reach a verdict today?

Liệu thẩm phán có đưa ra phán quyết hôm nay không?

03

Để tìm hoặc xác lập một phán quyết hợp pháp trong một vụ án.

To find or establish a legal verdict in a court case.

Ví dụ

The jury will reach a verdict tomorrow in the Smith case.

Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai trong vụ Smith.

The judge did not reach a verdict last week.

Thẩm phán đã không đưa ra phán quyết vào tuần trước.

Will the jury reach a verdict by Friday?

Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết trước thứ Sáu chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reach a verdict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reach a verdict

Không có idiom phù hợp