Bản dịch của từ Readout trong tiếng Việt
Readout

Readout (Noun)
Bản ghi trực quan hoặc hiển thị kết quả đầu ra từ máy tính hoặc dụng cụ khoa học.
A visual record or display of the output from a computer or scientific instrument.
The readout on the screen showed the test results clearly.
Các kết quả kiểm tra được hiển thị rõ trên màn hình.
She couldn't interpret the readout correctly due to technical issues.
Cô ấy không thể giải thích đúng các kết quả hiển thị do sự cố kỹ thuật.
Did you take a photo of the readout for your presentation?
Bạn đã chụp ảnh các kết quả hiển thị cho bài thuyết trình của mình chưa?
The readout of the meeting was sent to all participants.
Bản tóm tắt cuộc họp đã được gửi đến tất cả các người tham gia.
There was no readout provided after the diplomatic call.
Không có bản tóm tắt nào được cung cấp sau cuộc gọi ngoại giao.
Did you receive the readout from the political figures' conversation?
Bạn đã nhận được bản tóm tắt từ cuộc trò chuyện của các nhân vật chính trị chưa?
Thuật ngữ "readout" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và khoa học để chỉ việc cung cấp thông tin mà máy móc hoặc thiết bị thu thập được, thường dưới dạng số liệu hoặc hiển thị trên màn hình. Trong tiếng Anh British và American, "readout" được sử dụng tương đối tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn. Từ này cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực như điện tử, khoa học máy tính và nghiên cứu dữ liệu.
Từ “readout” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ “read” (đọc) và “out” (ra ngoài), chỉ việc hiển thị hoặc truyền đạt thông tin. Từ nguyên này có thể liên kết với các thiết bị điện tử, nơi mà dữ liệu được "đọc" từ cảm biến hoặc hệ thống và hiện ra trên màn hình. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, gắn liền với sự phát triển của công nghệ máy tính và điện tử, phản ánh sự tiến bộ trong việc thu thập và trình bày thông tin.
Từ "readout" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, tuy nhiên tỷ lệ sử dụng tương đối thấp do tính chất kỹ thuật của từ. Trong các tình huống khác, "readout" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, công nghệ thông tin và y tế, liên quan đến việc hiển thị thông tin từ thiết bị hoặc hệ thống. Khả năng hiểu và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh nắm bắt thông tin kỹ thuật trong các bài kiểm tra hoặc tài liệu chuyên ngành.