Bản dịch của từ Readout trong tiếng Việt

Readout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Readout (Noun)

ɹˈidaʊt
ɹˈidaʊt
01

Bản ghi trực quan hoặc hiển thị kết quả đầu ra từ máy tính hoặc dụng cụ khoa học.

A visual record or display of the output from a computer or scientific instrument.

Ví dụ

The readout on the screen showed the test results clearly.

Các kết quả kiểm tra được hiển thị rõ trên màn hình.

She couldn't interpret the readout correctly due to technical issues.

Cô ấy không thể giải thích đúng các kết quả hiển thị do sự cố kỹ thuật.

Did you take a photo of the readout for your presentation?

Bạn đã chụp ảnh các kết quả hiển thị cho bài thuyết trình của mình chưa?

02

Một tuyên bố chính thức tóm tắt các điểm được thảo luận trong cuộc họp hoặc cuộc gọi điện thoại giữa các nhà ngoại giao hoặc nhân vật chính trị.

An official statement summarizing the points discussed during a meeting or phone call between diplomats or political figures.

Ví dụ

The readout of the meeting was sent to all participants.

Bản tóm tắt cuộc họp đã được gửi đến tất cả các người tham gia.

There was no readout provided after the diplomatic call.

Không có bản tóm tắt nào được cung cấp sau cuộc gọi ngoại giao.

Did you receive the readout from the political figures' conversation?

Bạn đã nhận được bản tóm tắt từ cuộc trò chuyện của các nhân vật chính trị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/readout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Readout

Không có idiom phù hợp