Bản dịch của từ Rear projection trong tiếng Việt
Rear projection

Rear projection (Noun)
Một phương pháp hiển thị hình ảnh bằng cách chiếu chúng lên một màn hình trong suốt từ phía sau.
A method of displaying images by projecting them onto a translucent screen from behind.
The rear projection displayed community events at the local park last summer.
Hình chiếu phía sau đã hiển thị các sự kiện cộng đồng tại công viên địa phương mùa hè qua.
The rear projection did not work during the town meeting yesterday.
Hình chiếu phía sau đã không hoạt động trong cuộc họp thị trấn hôm qua.
Did the rear projection show the charity event at the school?
Hình chiếu phía sau có trình chiếu sự kiện từ thiện tại trường không?
Một kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong sản xuất phim và video để tạo ra các cảnh nền.
A technique commonly used in film and video production to create background scenes.
The movie used rear projection for realistic city backgrounds in scenes.
Bộ phim đã sử dụng kỹ thuật chiếu phía sau để tạo bối cảnh thành phố.
They did not use rear projection in the documentary about social issues.
Họ không sử dụng kỹ thuật chiếu phía sau trong bộ phim tài liệu về các vấn đề xã hội.
Did the director prefer rear projection for the film's social commentary scenes?
Đạo diễn có thích sử dụng kỹ thuật chiếu phía sau cho các cảnh bình luận xã hội không?
The theater used rear projection to enhance the social drama's depth.
Rạp hát đã sử dụng hình chiếu phía sau để tăng chiều sâu cho vở kịch xã hội.
Many films do not utilize rear projection in their social scenes.
Nhiều bộ phim không sử dụng hình chiếu phía sau trong các cảnh xã hội.
Does rear projection improve the audience's understanding of social themes?
Hình chiếu phía sau có cải thiện sự hiểu biết của khán giả về các chủ đề xã hội không?