Bản dịch của từ Rear projection trong tiếng Việt
Rear projection
Noun [U/C]

Rear projection(Noun)
ɹˈɪɹ pɹədʒˈɛkʃən
ɹˈɪɹ pɹədʒˈɛkʃən
01
Một phương pháp hiển thị hình ảnh bằng cách chiếu chúng lên một màn hình trong suốt từ phía sau.
A method of displaying images by projecting them onto a translucent screen from behind.
Ví dụ
02
Một kỹ thuật được sử dụng phổ biến trong sản xuất phim và video để tạo ra các cảnh nền.
A technique commonly used in film and video production to create background scenes.
Ví dụ
