Bản dịch của từ Rearmost trong tiếng Việt
Rearmost

Rearmost (Adjective)
Xa nhất về phía sau.
Farthest to the rear
The rearmost seats in the theater are often the least desirable.
Ghế ở phía sau cùng trong rạp thường ít được ưa chuộng.
The rearmost section of the bus was not crowded at all.
Khu vực phía sau cùng của xe buýt không hề đông đúc.
Are the rearmost houses in the neighborhood for sale?
Những ngôi nhà ở phía sau cùng trong khu phố có bán không?
Nằm ở phía sau.
Situated at the back
The rearmost seats in the theater are often less desirable.
Những chỗ ngồi ở phía sau trong rạp hát thường kém hấp dẫn.
I don't like the rearmost position in group discussions.
Tôi không thích vị trí ở phía sau trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are the rearmost cars in the train less comfortable?
Những toa xe ở phía sau trong đoàn tàu có thoải mái hơn không?
The rearmost seats in the theater are often the cheapest tickets available.
Ghế ở phía sau cùng trong rạp thường là vé rẻ nhất.
The rearmost section of the bus does not have a window.
Khu vực phía sau cùng của xe buýt không có cửa sổ.
Are the rearmost shelves in the library hard to reach?
Các kệ phía sau cùng trong thư viện có khó lấy không?
Rearmost (Noun)
Phần xa nhất về phía sau trong một cấu trúc hoặc cách sắp xếp.
The part that is farthest to the rear in a structure or arrangement
The rearmost seats in the bus are often the least comfortable.
Ghế ở phía sau cùng trên xe buýt thường không thoải mái.
The rearmost section of the park does not have enough benches.
Khu vực phía sau cùng của công viên không có đủ ghế.
Are the rearmost rows in the theater always empty?
Các hàng ghế phía sau cùng trong rạp hát có luôn trống không?
The rearmost person in the queue was John at the concert.
Người đứng ở vị trí cuối cùng trong hàng là John tại buổi hòa nhạc.
The rearmost position is not ideal for socializing at events.
Vị trí cuối cùng không lý tưởng để giao lưu tại các sự kiện.
Is Sarah standing in the rearmost part of the line?
Sarah có đứng ở phần cuối cùng của hàng không?
The rearmost section of the bus was reserved for elderly passengers.
Khu vực cuối của xe buýt được dành riêng cho hành khách lớn tuổi.
The rearmost seats in the theater are often the cheapest tickets.
Chỗ ngồi cuối cùng trong rạp hát thường có giá vé rẻ nhất.
Are the rearmost rows in the classroom always empty during lectures?
Có phải các hàng cuối cùng trong lớp học luôn trống trong bài giảng không?
Từ "rearmost" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở vị trí phía sau cùng" hoặc "phần cuối cùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đối tượng, người hay sự việc đứng ở phía sau trong một hàng hoặc nhóm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "rearmost" có cách viết và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn trọng âm, nhưng chúng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay sự sử dụng.
Từ "rearmost" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "rear-" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hierde", nghĩa là phía sau, và từ "most", biểu thị mức độ cao nhất. Sự kết hợp này cho thấy vị trí ở phía sau nhất trong một chuỗi hoặc nhóm. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chú ý đến các khía cạnh vị trí, giúp làm nổi bật ý nghĩa "đằng sau cùng" trong văn cảnh hiện tại.
Từ "rearmost" được sử dụng tương đối hiếm trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, với tần suất chủ yếu ở phần Listening và Reading, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc sắp xếp. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng khi nói về các đối tượng hoặc vị trí ở phía sau trong không gian hoặc hàng. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ kỹ thuật hoặc mô tả đặc điểm trong thể thao và giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp