Bản dịch của từ Rearmost trong tiếng Việt

Rearmost

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rearmost (Adjective)

ɹˈiəmoʊst
ɹˈiəmoʊst
01

Xa nhất về phía sau.

Farthest to the rear

Ví dụ

The rearmost seats in the theater are often the least desirable.

Ghế ở phía sau cùng trong rạp thường ít được ưa chuộng.

The rearmost section of the bus was not crowded at all.

Khu vực phía sau cùng của xe buýt không hề đông đúc.

Are the rearmost houses in the neighborhood for sale?

Những ngôi nhà ở phía sau cùng trong khu phố có bán không?

02

Nằm ở phía sau.

Situated at the back

Ví dụ

The rearmost seats in the theater are often less desirable.

Những chỗ ngồi ở phía sau trong rạp hát thường kém hấp dẫn.

I don't like the rearmost position in group discussions.

Tôi không thích vị trí ở phía sau trong các cuộc thảo luận nhóm.

Are the rearmost cars in the train less comfortable?

Những toa xe ở phía sau trong đoàn tàu có thoải mái hơn không?

03

Xa nhất về phía trước.

Most distant from the front

Ví dụ

The rearmost seats in the theater are often the cheapest tickets available.

Ghế ở phía sau cùng trong rạp thường là vé rẻ nhất.

The rearmost section of the bus does not have a window.

Khu vực phía sau cùng của xe buýt không có cửa sổ.

Are the rearmost shelves in the library hard to reach?

Các kệ phía sau cùng trong thư viện có khó lấy không?

Rearmost (Noun)

ɹˈiəmoʊst
ɹˈiəmoʊst
01

Phần xa nhất về phía sau trong một cấu trúc hoặc cách sắp xếp.

The part that is farthest to the rear in a structure or arrangement

Ví dụ

The rearmost seats in the bus are often the least comfortable.

Ghế ở phía sau cùng trên xe buýt thường không thoải mái.

The rearmost section of the park does not have enough benches.

Khu vực phía sau cùng của công viên không có đủ ghế.

Are the rearmost rows in the theater always empty?

Các hàng ghế phía sau cùng trong rạp hát có luôn trống không?

02

Trong một đội hình hoặc hàng đợi, vị trí phía sau cùng.

In a lineup or queue the backmost position

Ví dụ

The rearmost person in the queue was John at the concert.

Người đứng ở vị trí cuối cùng trong hàng là John tại buổi hòa nhạc.

The rearmost position is not ideal for socializing at events.

Vị trí cuối cùng không lý tưởng để giao lưu tại các sự kiện.

Is Sarah standing in the rearmost part of the line?

Sarah có đứng ở phần cuối cùng của hàng không?

03

Phần cuối cùng hoặc phần kết thúc của một cái gì đó.

The last or final part of something

Ví dụ

The rearmost section of the bus was reserved for elderly passengers.

Khu vực cuối của xe buýt được dành riêng cho hành khách lớn tuổi.

The rearmost seats in the theater are often the cheapest tickets.

Chỗ ngồi cuối cùng trong rạp hát thường có giá vé rẻ nhất.

Are the rearmost rows in the classroom always empty during lectures?

Có phải các hàng cuối cùng trong lớp học luôn trống trong bài giảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rearmost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rearmost

Không có idiom phù hợp