Bản dịch của từ Reauthorize trong tiếng Việt
Reauthorize

Reauthorize (Verb)
Đưa ra sự chấp thuận chính thức mới cho (điều gì đó, đặc biệt là một hành động); (cũng) trao quyền mới cho (một người hoặc một nhóm người); để trao quyền cho lần thứ hai hoặc lâu hơn.
To give renewed official approval to (something, especially an action); (also) to give renewed authority to (a person or body of people); to empower for a second or further time.
The government decided to reauthorize the social welfare program.
Chính phủ quyết định tái ủy quyền cho chương trình phúc lợi xã hội.
The organization voted to reauthorize the charity event for next year.
Tổ chức bỏ phiếu tái ủy quyền cho sự kiện từ thiện cho năm sau.
The committee agreed to reauthorize funding for the community center.
Ủy ban đồng ý tái ủy quyền nguồn tài trợ cho trung tâm cộng đồng.
Dạng động từ của Reauthorize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reauthorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reauthorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reauthorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reauthorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reauthorizing |
"Reauthorize" (động từ) có nghĩa là cấp phép hoặc ủy quyền lại sau khi đã bị thu hồi. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc quản lý, chẳng hạn như trong các văn bản liên quan đến luật pháp hoặc nghị quyết chính phủ. Ở Anh và Mỹ, "reauthorize" cũng được sử dụng giống nhau về mặt viết và nói, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "reauthorize" bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và từ "authorize" bắt nguồn từ tiếng Latinh "auctorizare", có nghĩa là "cấp quyền". Từ "authorize" được hình thành từ "auctor", có nghĩa là người tác giả hoặc người có quyền lực. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc thêm tiền tố "re-" vào "authorize" nhấn mạnh hành động cấp quyền lại cho một tổ chức hoặc cá nhân, phản ánh tính chất lặp lại và sự cần thiết phải xác nhận quyền lực đã được cấp.
Từ "reauthorize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến chính sách, pháp luật hoặc giấy phép hành chính. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và tổ chức, ví dụ như việc cấp lại quyền hạn hoặc phê duyệt các dự án, hợp đồng hoặc văn bản pháp lý đã hết hạn.