Bản dịch của từ Receive feedback trong tiếng Việt
Receive feedback
Verb Noun [U/C]
Receive feedback (Verb)
ɹəsˈiv fˈidbˌæk
ɹəsˈiv fˈidbˌæk
Receive feedback (Noun)
ɹəsˈiv fˈidbˌæk
ɹəsˈiv fˈidbˌæk
01
Những bình luận hoặc phản hồi về hiệu suất hoặc công việc.
Comments or responses regarding performance or work.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thông tin về một quá trình hoặc hoạt động để cải thiện nó.
Information about a process or activity in order to improve it.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Receive feedback
Không có idiom phù hợp