Bản dịch của từ Receive feedback trong tiếng Việt
Receive feedback
Receive feedback (Verb)
Receive feedback (Noun)
Những bình luận hoặc phản hồi về hiệu suất hoặc công việc.
Comments or responses regarding performance or work.
Thông tin về một quá trình hoặc hoạt động để cải thiện nó.
Information about a process or activity in order to improve it.
Cụm từ "receive feedback" được hiểu là hành động tiếp nhận thông tin phản hồi từ người khác về một sản phẩm, dịch vụ hoặc hành vi nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục và công việc, việc nhận phản hồi giúp cải thiện hiệu suất và phát triển kỹ năng. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm đầu tiên hơn người Mỹ.