Bản dịch của từ Receive feedback trong tiếng Việt
Receive feedback

Receive feedback (Verb)
Students receive feedback on their essays from teachers every semester.
Học sinh nhận phản hồi về bài luận từ giáo viên mỗi học kỳ.
They do not receive feedback during group discussions in class.
Họ không nhận phản hồi trong các cuộc thảo luận nhóm trên lớp.
Do participants receive feedback after the social event ends?
Người tham gia có nhận phản hồi sau khi sự kiện xã hội kết thúc không?
Students often receive feedback on their social skills during group activities.
Học sinh thường nhận phản hồi về kỹ năng xã hội trong các hoạt động nhóm.
They do not receive feedback after their presentations at social events.
Họ không nhận được phản hồi sau các bài thuyết trình tại sự kiện xã hội.
Do you receive feedback from your peers about your social interactions?
Bạn có nhận được phản hồi từ bạn bè về các tương tác xã hội không?
Receive feedback (Noun)
Những bình luận hoặc phản hồi về hiệu suất hoặc công việc.
Comments or responses regarding performance or work.
Many students receive feedback on their essays from teachers like Mr. Smith.
Nhiều học sinh nhận phản hồi về bài luận từ giáo viên như ông Smith.
Students do not receive feedback when they submit their projects late.
Học sinh không nhận phản hồi khi nộp dự án muộn.
Do you think students receive feedback during group discussions in class?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nhận phản hồi trong các cuộc thảo luận nhóm không?
Thông tin về một quá trình hoặc hoạt động để cải thiện nó.
Information about a process or activity in order to improve it.
Many students receive feedback on their social skills during group projects.
Nhiều sinh viên nhận phản hồi về kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm.
Students do not receive feedback when they avoid participating in discussions.
Sinh viên không nhận phản hồi khi họ tránh tham gia thảo luận.
Do you think people receive feedback about their social interactions often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường nhận phản hồi về tương tác xã hội không?
Cụm từ "receive feedback" được hiểu là hành động tiếp nhận thông tin phản hồi từ người khác về một sản phẩm, dịch vụ hoặc hành vi nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục và công việc, việc nhận phản hồi giúp cải thiện hiệu suất và phát triển kỹ năng. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm đầu tiên hơn người Mỹ.