Bản dịch của từ Recipe book trong tiếng Việt
Recipe book

Recipe book (Noun)
Một cuốn sách chứa tập hợp các công thức nấu ăn và đồ uống.
A book containing a collection of recipes for preparing food and beverages.
I borrowed a recipe book from the library last week.
Tôi đã mượn một cuốn sách công thức từ thư viện tuần trước.
I do not own a recipe book for vegan dishes.
Tôi không sở hữu một cuốn sách công thức cho món ăn chay.
Do you have a recipe book for traditional Vietnamese food?
Bạn có cuốn sách công thức nào cho món ăn truyền thống Việt Nam không?
My mom has a great recipe book for Italian dishes.
Mẹ tôi có một cuốn sách công thức nấu ăn tuyệt vời cho món Ý.
Many people do not use a recipe book anymore.
Nhiều người không còn sử dụng sách công thức nấu ăn nữa.
Does your family own a recipe book for traditional meals?
Gia đình bạn có sở hữu một cuốn sách công thức nấu ăn cho các món truyền thống không?
Một nguồn hướng dẫn để tạo ra các món ăn hoặc bữa ăn.
A source of instruction for creating dishes or meals.
My grandmother's recipe book contains over fifty traditional Vietnamese dishes.
Sách công thức của bà tôi có hơn năm mươi món ăn truyền thống Việt Nam.
I don't use a recipe book for my cooking experiments.
Tôi không sử dụng sách công thức cho các thử nghiệm nấu ăn của mình.
Is there a recipe book for making vegan dishes in our library?
Có sách công thức nào về làm món chay trong thư viện của chúng ta không?