Bản dịch của từ Recitative trong tiếng Việt

Recitative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recitative (Noun)

01

Tuyên ngôn âm nhạc thuộc loại thường thấy trong phần kể chuyện và đối thoại của opera và oratorio, được hát theo nhịp điệu của lời nói thông thường với nhiều từ trên cùng một nốt.

Musical declamation of the kind usual in the narrative and dialogue parts of opera and oratorio sung in the rhythm of ordinary speech with many words on the same note.

Ví dụ

The recitative in the opera told a compelling story about love.

Phần hát recitative trong opera kể một câu chuyện hấp dẫn về tình yêu.

The recitative does not always engage the audience effectively.

Phần hát recitative không phải lúc nào cũng thu hút khán giả hiệu quả.

Is the recitative in this performance as powerful as the aria?

Phần hát recitative trong buổi biểu diễn này có mạnh mẽ như aria không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recitative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recitative

Không có idiom phù hợp