Bản dịch của từ Recitative trong tiếng Việt
Recitative

Recitative (Noun)
Tuyên ngôn âm nhạc thuộc loại thường thấy trong phần kể chuyện và đối thoại của opera và oratorio, được hát theo nhịp điệu của lời nói thông thường với nhiều từ trên cùng một nốt.
Musical declamation of the kind usual in the narrative and dialogue parts of opera and oratorio sung in the rhythm of ordinary speech with many words on the same note.
The recitative in the opera told a compelling story about love.
Phần hát recitative trong opera kể một câu chuyện hấp dẫn về tình yêu.
The recitative does not always engage the audience effectively.
Phần hát recitative không phải lúc nào cũng thu hút khán giả hiệu quả.
Is the recitative in this performance as powerful as the aria?
Phần hát recitative trong buổi biểu diễn này có mạnh mẽ như aria không?
"Recitative" là một thuật ngữ trong âm nhạc chỉ phong cách biểu diễn giữa hát và nói, thường được sử dụng trong opera và cantata để chuyển tải nội dung lời thoại, nhằm tạo ra tính năng động cho mạch truyện. Trong tiếng Anh, từ này được dùng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ, nhưng điều này thường không ảnh hưởng đến khả năng hiểu.
Từ "recitative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recitare", nghĩa là "đọc lại" hoặc "đọc to". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc vào thế kỷ 17, chỉ hình thức hát mà không có nhịp điệu cố định, gần gũi với việc nói hơn là hát. Các diễn viên thường sử dụng cách thể hiện này để truyền tải nội dung câu chuyện trong opera hay cantata, qua đó cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và âm nhạc trong nghệ thuật biểu diễn hiện đại.
Từ "recitative" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến âm nhạc và opera. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hình thức hát mà lời ca được phát biểu một cách gần giống như nói. Thông thường, nó xuất hiện trong các bài phân tích âm nhạc hoặc trong các buổi biểu diễn nghệ thuật, nhấn mạnh sự chuyển tiếp giữa âm nhạc và ngôn ngữ.