Bản dịch của từ Records officer trong tiếng Việt
Records officer
Noun [U/C]

Records officer (Noun)
ɹˈɛkɚdz ˈɔfəsɚ
ɹˈɛkɚdz ˈɔfəsɚ
01
Một người chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì hồ sơ và thông tin của một tổ chức.
A person responsible for managing and maintaining an organization's records and information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quan chức giám sát việc thu thập, phân loại và bảo tồn tài liệu và hồ sơ chính thức.
An official who oversees the collection, classification, and preservation of official documents and records.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một vị trí trong một tổ chức liên quan đến việc đảm bảo tuân thủ các quy định về lưu giữ hồ sơ.
A position within an organization that involves ensuring compliance with record-keeping regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Records officer
Không có idiom phù hợp