Bản dịch của từ Recovery of the money trong tiếng Việt
Recovery of the money

Recovery of the money (Noun)
The recovery of the money helped many families in our town.
Việc thu hồi tiền đã giúp nhiều gia đình trong thị trấn chúng tôi.
The recovery of the money was not successful last year.
Việc thu hồi tiền đã không thành công vào năm ngoái.
How will the recovery of the money impact our community?
Việc thu hồi tiền sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng của chúng ta?
The recovery of the money took several months for the charity.
Việc thu hồi tiền mất vài tháng cho tổ chức từ thiện.
The recovery of the money was not easy for the victims.
Việc thu hồi tiền không dễ dàng cho các nạn nhân.
How long is the recovery of the money expected to take?
Quá trình thu hồi tiền dự kiến sẽ mất bao lâu?
Số tiền được phục hồi hoặc đòi lại sau khi bị mất.
The amount of money that is recovered or reclaimed after a loss.
The recovery of the money took several months for the charity organization.
Việc thu hồi tiền mất của tổ chức từ thiện mất vài tháng.
The recovery of the money was not successful for most victims.
Việc thu hồi tiền không thành công đối với hầu hết các nạn nhân.
Is the recovery of the money guaranteed in social programs?
Liệu việc thu hồi tiền có được đảm bảo trong các chương trình xã hội không?
Khôi phục tiền là thuật ngữ chỉ quá trình thu hồi hoặc phục hồi các khoản tiền đã bị mất, bị chiếm đoạt hoặc chưa được thanh toán. Thuật ngữ này thường sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, pháp lý và kinh doanh. Trong tiếng Anh, cụm từ "recovery of the money" hoàn toàn tương thích giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nội dung. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại.