Bản dịch của từ Recovery of the money trong tiếng Việt

Recovery of the money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recovery of the money (Noun)

ɹɨkˈʌvɹi ˈʌv ðə mˈʌni
ɹɨkˈʌvɹi ˈʌv ðə mˈʌni
01

Hành động phục hồi quyền sở hữu hoặc kiểm soát một cái gì đó đã mất hoặc bị lấy đi.

The act of regaining possession or control of something lost or taken.

Ví dụ

The recovery of the money helped many families in our town.

Việc thu hồi tiền đã giúp nhiều gia đình trong thị trấn chúng tôi.

The recovery of the money was not successful last year.

Việc thu hồi tiền đã không thành công vào năm ngoái.

How will the recovery of the money impact our community?

Việc thu hồi tiền sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cộng đồng của chúng ta?

02

Quá trình trở lại trạng thái bình thường sau một khoảng thời gian khó khăn hoặc đau đớn.

The process of returning to a normal state after a period of difficulty or pain.

Ví dụ

The recovery of the money took several months for the charity.

Việc thu hồi tiền mất vài tháng cho tổ chức từ thiện.

The recovery of the money was not easy for the victims.

Việc thu hồi tiền không dễ dàng cho các nạn nhân.

How long is the recovery of the money expected to take?

Quá trình thu hồi tiền dự kiến sẽ mất bao lâu?

03

Số tiền được phục hồi hoặc đòi lại sau khi bị mất.

The amount of money that is recovered or reclaimed after a loss.

Ví dụ

The recovery of the money took several months for the charity organization.

Việc thu hồi tiền mất của tổ chức từ thiện mất vài tháng.

The recovery of the money was not successful for most victims.

Việc thu hồi tiền không thành công đối với hầu hết các nạn nhân.

Is the recovery of the money guaranteed in social programs?

Liệu việc thu hồi tiền có được đảm bảo trong các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recovery of the money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recovery of the money

Không có idiom phù hợp