Bản dịch của từ Recovery of the money trong tiếng Việt
Recovery of the money
Recovery of the money (Noun)
Số tiền được phục hồi hoặc đòi lại sau khi bị mất.
The amount of money that is recovered or reclaimed after a loss.
Khôi phục tiền là thuật ngữ chỉ quá trình thu hồi hoặc phục hồi các khoản tiền đã bị mất, bị chiếm đoạt hoặc chưa được thanh toán. Thuật ngữ này thường sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, pháp lý và kinh doanh. Trong tiếng Anh, cụm từ "recovery of the money" hoàn toàn tương thích giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nội dung. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại.