Bản dịch của từ Reference list trong tiếng Việt

Reference list

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reference list (Noun)

ɹˌɛfɚˈɛnsəntəlz
ɹˌɛfɚˈɛnsəntəlz
01

Danh sách các cuốn sách, bài báo, v.v. được đề cập trong một bài viết để người đọc có thể xem nếu muốn.

A list of books articles etc that are mentioned in a piece of writing so that readers can look at them if they want to.

Ví dụ

Include a reference list at the end of your IELTS essay.

Thêm một danh sách tham khảo vào cuối bài luận IELTS của bạn.

Don't forget to mention the reference list during the speaking test.

Đừng quên đề cập đến danh sách tham khảo trong bài thi nói.

Is it necessary to provide a reference list in IELTS writing?

Có cần thiết phải cung cấp một danh sách tham khảo trong viết IELTS không?

Reference list (Verb)

ɹˌɛfɚˈɛnsəntəlz
ɹˌɛfɚˈɛnsəntəlz
01

Đề cập đến ai đó hoặc một cái gì đó trong một danh sách sự vật, thường là để cung cấp thêm thông tin hoặc cung cấp thêm thông tin.

To mention someone or something in a list of things usually in order to give credit or to provide more information.

Ví dụ

She referenced her sources in the bibliography.

Cô ấy đã đề cập đến nguồn thông tin trong tài liệu tham khảo.

He did not reference any external materials in his essay.

Anh ấy không đề cập đến bất kỳ tài liệu ngoại vi trong bài luận của mình.

Did you remember to reference the author in your writing?

Bạn có nhớ đề cập đến tác giả trong bài viết của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reference list/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reference list

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.