Bản dịch của từ Regmaglypt trong tiếng Việt

Regmaglypt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regmaglypt (Noun)

ɹˈɛɡməltˌaɪp
ɹˈɛɡməltˌaɪp
01

(thiên văn học, địa chất) một vết lõm hoặc vết lõm nhỏ, nông trên bề mặt thiên thạch, giống như dấu vân tay trên đất sét, được tạo ra do sự mài mòn khi rơi trong khí quyển.

Astronomy geology a small shallow indentation or pit on the surface of a meteorite resembling a thumbprint impression in clay created by ablation while falling in an atmosphere.

Ví dụ

The meteorite had distinct regmaglypts, making it unique to researchers.

Meteorit có các vết lõm regmaglypt rõ ràng, làm nó độc đáo với các nhà nghiên cứu.

Many meteorites lack regmaglypts and appear smooth in texture.

Nhiều meteorit không có vết lõm regmaglypt và có bề mặt mịn.

Can you identify the regmaglypts on this famous meteorite, Hoba?

Bạn có thể xác định các vết lõm regmaglypt trên meteorit nổi tiếng này, Hoba không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regmaglypt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regmaglypt

Không có idiom phù hợp