Bản dịch của từ Regular customers trong tiếng Việt

Regular customers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regular customers (Noun)

ɹˈɛɡjəlɚ kˈʌstəmɚz
ɹˈɛɡjəlɚ kˈʌstəmɚz
01

Khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp một cách liên tục theo thời gian.

Customers who buy goods or services from a business consistently over time.

Ví dụ

Regular customers often receive discounts at local stores like Joe's Market.

Khách hàng thường xuyên thường nhận được giảm giá tại cửa hàng Joe's Market.

Regular customers do not always shop during holiday sales at malls.

Khách hàng thường xuyên không phải lúc nào cũng mua sắm trong các đợt giảm giá lễ hội tại trung tâm mua sắm.

Are regular customers more important than new customers for businesses?

Khách hàng thường xuyên có quan trọng hơn khách hàng mới đối với doanh nghiệp không?

02

Một nhóm cá nhân thường xuyên ghé thăm một cơ sở cụ thể, tạo thành sự quen thuộc.

A group of individuals who frequently visit a particular establishment, establishing familiarity.

Ví dụ

Regular customers often receive special discounts at Starbucks in New York.

Khách hàng quen thường nhận được giảm giá đặc biệt tại Starbucks ở New York.

Regular customers do not always get priority seating at popular restaurants.

Khách hàng quen không phải lúc nào cũng được ưu tiên chỗ ngồi tại nhà hàng nổi tiếng.

Do regular customers receive loyalty points at the local coffee shop?

Khách hàng quen có nhận được điểm thưởng tại quán cà phê địa phương không?

03

Các cá nhân đã thiết lập một thói quen mua hàng từ một nhà cung cấp cụ thể.

Individuals who have established a pattern of buying from a specific vendor.

Ví dụ

Many regular customers visit the café every Saturday morning.

Nhiều khách hàng quen đến quán cà phê mỗi sáng thứ Bảy.

Not all regular customers enjoy the new menu items.

Không phải tất cả khách hàng quen đều thích các món mới.

Do regular customers receive special discounts at the local bookstore?

Khách hàng quen có nhận được giảm giá đặc biệt tại hiệu sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regular customers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regular customers

Không có idiom phù hợp