Bản dịch của từ Regulations stipulate trong tiếng Việt

Regulations stipulate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulations stipulate (Noun)

ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz stˈɪpjəlˌeɪt
ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz stˈɪpjəlˌeɪt
01

Một quy tắc hoặc chỉ thị được tạo ra và duy trì bởi một quyền lực.

A rule or directive made and maintained by an authority.

Ví dụ

The new regulations stipulate that everyone must wear masks in public.

Các quy định mới quy định rằng mọi người phải đeo khẩu trang nơi công cộng.

The regulations do not stipulate a specific age for voting.

Các quy định không quy định độ tuổi cụ thể để bỏ phiếu.

Do the regulations stipulate penalties for not following the rules?

Các quy định có quy định hình phạt cho việc không tuân theo luật không?

02

Một quy tắc hoặc lệnh chính thức chỉ đạo hành vi hoặc quy trình.

An official rule or order that governs conduct or procedure.

Ví dụ

The new regulations stipulate that all citizens must wear masks indoors.

Các quy định mới quy định rằng tất cả công dân phải đeo khẩu trang trong nhà.

These regulations do not stipulate any exceptions for outdoor gatherings.

Các quy định này không quy định bất kỳ ngoại lệ nào cho các buổi tụ tập ngoài trời.

Do the regulations stipulate a minimum age for social gatherings?

Các quy định có quy định độ tuổi tối thiểu cho các buổi tụ tập xã hội không?

03

Một yêu cầu hoặc điều kiện pháp lý cần phải được đáp ứng.

A legal requirement or condition that must be met.

Ví dụ

The new regulations stipulate higher fines for littering in public parks.

Các quy định mới quy định mức phạt cao hơn cho việc xả rác ở công viên công cộng.

The regulations do not stipulate a specific age for voting in elections.

Các quy định không quy định độ tuổi cụ thể để bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

Do the regulations stipulate guidelines for social media use in schools?

Các quy định có quy định hướng dẫn sử dụng mạng xã hội trong trường học không?

Regulations stipulate (Verb)

ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz stˈɪpjəlˌeɪt
ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz stˈɪpjəlˌeɪt
01

Để chỉ định hoặc yêu cầu điều gì đó như một điều kiện của hợp đồng.

To specify or require something as a condition of an agreement.

Ví dụ

The regulations stipulate that all workers must wear safety helmets.

Các quy định quy định rằng tất cả công nhân phải đội mũ bảo hộ.

The regulations do not stipulate any age limit for participants.

Các quy định không quy định bất kỳ giới hạn tuổi nào cho người tham gia.

Do the regulations stipulate specific training for social workers?

Các quy định có quy định đào tạo cụ thể cho nhân viên xã hội không?

02

Để tuyên bố rõ ràng và chắc chắn; để đưa ra như một quy tắc.

To state clearly and definitely; to lay down as a rule.

Ví dụ

The regulations stipulate that all citizens must recycle their waste.

Các quy định quy định rằng tất cả công dân phải tái chế rác thải.

The regulations do not stipulate any penalties for late submissions.

Các quy định không quy định hình phạt nào cho việc nộp muộn.

Do the regulations stipulate a minimum age for voting in elections?

Các quy định có quy định độ tuổi tối thiểu để bỏ phiếu trong bầu cử không?

03

Để yêu cầu hoặc nhấn mạnh một điều gì đó.

To demand or insist on something.

Ví dụ

The regulations stipulate that all citizens must pay their taxes on time.

Các quy định yêu cầu tất cả công dân phải nộp thuế đúng hạn.

The regulations do not stipulate any exceptions for low-income families.

Các quy định không yêu cầu bất kỳ ngoại lệ nào cho các gia đình thu nhập thấp.

Do the regulations stipulate a minimum age for voting in elections?

Các quy định có yêu cầu độ tuổi tối thiểu để bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regulations stipulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regulations stipulate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.