Bản dịch của từ Regulations stipulate trong tiếng Việt
Regulations stipulate

Regulations stipulate (Noun)
The new regulations stipulate that everyone must wear masks in public.
Các quy định mới quy định rằng mọi người phải đeo khẩu trang nơi công cộng.
The regulations do not stipulate a specific age for voting.
Các quy định không quy định độ tuổi cụ thể để bỏ phiếu.
Do the regulations stipulate penalties for not following the rules?
Các quy định có quy định hình phạt cho việc không tuân theo luật không?
The new regulations stipulate that all citizens must wear masks indoors.
Các quy định mới quy định rằng tất cả công dân phải đeo khẩu trang trong nhà.
These regulations do not stipulate any exceptions for outdoor gatherings.
Các quy định này không quy định bất kỳ ngoại lệ nào cho các buổi tụ tập ngoài trời.
Do the regulations stipulate a minimum age for social gatherings?
Các quy định có quy định độ tuổi tối thiểu cho các buổi tụ tập xã hội không?
Một yêu cầu hoặc điều kiện pháp lý cần phải được đáp ứng.
A legal requirement or condition that must be met.
The new regulations stipulate higher fines for littering in public parks.
Các quy định mới quy định mức phạt cao hơn cho việc xả rác ở công viên công cộng.
The regulations do not stipulate a specific age for voting in elections.
Các quy định không quy định độ tuổi cụ thể để bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Do the regulations stipulate guidelines for social media use in schools?
Các quy định có quy định hướng dẫn sử dụng mạng xã hội trong trường học không?
Regulations stipulate (Verb)
The regulations stipulate that all workers must wear safety helmets.
Các quy định quy định rằng tất cả công nhân phải đội mũ bảo hộ.
The regulations do not stipulate any age limit for participants.
Các quy định không quy định bất kỳ giới hạn tuổi nào cho người tham gia.
Do the regulations stipulate specific training for social workers?
Các quy định có quy định đào tạo cụ thể cho nhân viên xã hội không?
Để tuyên bố rõ ràng và chắc chắn; để đưa ra như một quy tắc.
To state clearly and definitely; to lay down as a rule.
The regulations stipulate that all citizens must recycle their waste.
Các quy định quy định rằng tất cả công dân phải tái chế rác thải.
The regulations do not stipulate any penalties for late submissions.
Các quy định không quy định hình phạt nào cho việc nộp muộn.
Do the regulations stipulate a minimum age for voting in elections?
Các quy định có quy định độ tuổi tối thiểu để bỏ phiếu trong bầu cử không?
The regulations stipulate that all citizens must pay their taxes on time.
Các quy định yêu cầu tất cả công dân phải nộp thuế đúng hạn.
The regulations do not stipulate any exceptions for low-income families.
Các quy định không yêu cầu bất kỳ ngoại lệ nào cho các gia đình thu nhập thấp.
Do the regulations stipulate a minimum age for voting in elections?
Các quy định có yêu cầu độ tuổi tối thiểu để bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử không?
Cụm từ "regulations stipulate" dùng để chỉ các quy định hoặc luật lệ đã được ban hành và xác định rõ ràng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn mà những cá nhân hoặc tổ chức cần tuân thủ. Trong tiếng Anh, "regulations" thường mang ý nghĩa chung là các quy tắc chính thức, trong khi "stipulate" có nghĩa là quy định hoặc chỉ định một cách tường minh. Cụm từ này thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và quản lý.