Bản dịch của từ Regulations stipulate trong tiếng Việt

Regulations stipulate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulations stipulate(Noun)

ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz stˈɪpjəlˌeɪt
ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz stˈɪpjəlˌeɪt
01

Một quy tắc hoặc chỉ thị được tạo ra và duy trì bởi một quyền lực.

A rule or directive made and maintained by an authority.

Ví dụ
02

Một quy tắc hoặc lệnh chính thức chỉ đạo hành vi hoặc quy trình.

An official rule or order that governs conduct or procedure.

Ví dụ
03

Một yêu cầu hoặc điều kiện pháp lý cần phải được đáp ứng.

A legal requirement or condition that must be met.

Ví dụ

Regulations stipulate(Verb)

ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz stˈɪpjəlˌeɪt
ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz stˈɪpjəlˌeɪt
01

Để chỉ định hoặc yêu cầu điều gì đó như một điều kiện của hợp đồng.

To specify or require something as a condition of an agreement.

Ví dụ
02

Để tuyên bố rõ ràng và chắc chắn; để đưa ra như một quy tắc.

To state clearly and definitely; to lay down as a rule.

Ví dụ
03

Để yêu cầu hoặc nhấn mạnh một điều gì đó.

To demand or insist on something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh