Bản dịch của từ Regulations stipulate trong tiếng Việt
Regulations stipulate
Regulations stipulate (Noun)
Một yêu cầu hoặc điều kiện pháp lý cần phải được đáp ứng.
A legal requirement or condition that must be met.
Regulations stipulate (Verb)
Để tuyên bố rõ ràng và chắc chắn; để đưa ra như một quy tắc.
To state clearly and definitely; to lay down as a rule.
Cụm từ "regulations stipulate" dùng để chỉ các quy định hoặc luật lệ đã được ban hành và xác định rõ ràng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn mà những cá nhân hoặc tổ chức cần tuân thủ. Trong tiếng Anh, "regulations" thường mang ý nghĩa chung là các quy tắc chính thức, trong khi "stipulate" có nghĩa là quy định hoặc chỉ định một cách tường minh. Cụm từ này thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và quản lý.