Bản dịch của từ Reification trong tiếng Việt
Reification

Reification (Noun)
In social psychology, reification occurs when abstract concepts are treated as tangible entities.
Trong tâm lý xã hội, sự hóa là khi các khái niệm trừu tượng được coi như thực thể cụ thể.
The reification of social norms can lead to a lack of flexibility in society.
Sự hóa các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến thiếu linh hoạt trong xã hội.
Avoiding the reification of stereotypes is crucial for promoting inclusivity.
Tránh sự hóa của các định kiến là rất quan trọng để thúc đẩy tính bao dung.
(ngôn ngữ học) sự chuyển đổi một phát biểu bằng ngôn ngữ tự nhiên sang một dạng trong đó các hành động và sự kiện của nó là các biến số có thể định lượng được.
(linguistics) the transformation of a natural-language statement into a form in which its actions and events are quantifiable variables.
In social sciences, reification helps quantify abstract concepts like power dynamics.
Trong các môn khoa học xã hội, sự hóa trừu tượng giúp định lượng các khái niệm trừu tượng như động lực quyền lực.
The study used reification to measure societal norms in different cultures.
Nghiên cứu đã sử dụng sự hóa trừu tượng để đo lường các chuẩn mực xã hội trong các văn hóa khác nhau.
Reification in social psychology allows for the quantification of behavioral patterns.
Sự hóa trừu tượng trong tâm lý xã hội cho phép định lượng các mẫu hành vi.
(lập trình) một quá trình biến một đối tượng có thể tính toán/có thể định địa chỉ thành một đối tượng không thể tính toán/có thể định địa chỉ; hoặc một lớp cụ thể từ một lớp chung.
(programming) a process that makes a computable/addressable object out of a non-computable/addressable one; or a concrete class out of a generic one.
The reification of online interactions can lead to misunderstandings.
Sự hóa thể của giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến hiểu lầm.
The reification of social media profiles can impact self-esteem negatively.
Sự hóa thể của hồ sơ mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tự trọng.
The reification of friendship online may not reflect real-life relationships.
Sự hóa thể của tình bạn trực tuyến có thể không phản ánh mối quan hệ thực tế.
Họ từ
Reification, trong ngữ cảnh triết học và xã hội học, chỉ sự chuyển đổi một khái niệm trAbstrac thành một thực thể cụ thể, khả nhận thấy được. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc biến các quan niệm trừu tượng, như các giá trị hay mối quan hệ xã hội, thành các đối tượng hay sản phẩm cụ thể. Reification đã được nghiên cứu và phân tích qua nhiều lăng kính khác nhau, từ Marx cho đến các lý thuyết hiện đại, nhằm khám phá tác động của nó đến cách nhận thức và hành động của con người trong xã hội.
Từ "reification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "res" có nghĩa là "vật" và "facere" có nghĩa là "làm". Trong triết học, khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19, chủ yếu trong tác phẩm của Georg Lukács, để chỉ quá trình biến trừu tượng thành cụ thể, dẫn đến việc vật hóa các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "reification" thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng con người tước bỏ tính nhân văn trong các quan hệ xã hội, xem con người và các khái niệm trừu tượng như những đối tượng tự trị.
Khái niệm "reification" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong 4 phần thi: Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu do tính chất trừu tượng và đặc thù của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, "reification" thường xuất hiện trong các luận văn triết học và xã hội học, chỉ việc biến ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng thành thực thể cụ thể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hiện tượng xã hội và tâm lý, nhằm chỉ sự đơn giản hóa hoặc đánh giá sai lệch đối với các khía cạnh phức tạp của đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp