Bản dịch của từ Reiki trong tiếng Việt
Reiki

Reiki (Noun)
Một kỹ thuật chữa bệnh dựa trên nguyên tắc nhà trị liệu có thể truyền năng lượng vào bệnh nhân bằng cách chạm vào, để kích hoạt các quá trình chữa bệnh tự nhiên của cơ thể bệnh nhân và phục hồi sức khỏe thể chất và tinh thần.
A healing technique based on the principle that the therapist can channel energy into the patient by means of touch to activate the natural healing processes of the patients body and restore physical and emotional wellbeing.
Reiki helps many people improve their emotional wellbeing in stressful times.
Reiki giúp nhiều người cải thiện sức khỏe tinh thần trong thời gian căng thẳng.
Reiki does not guarantee immediate healing for every patient seeking help.
Reiki không đảm bảo chữa lành ngay lập tức cho mọi bệnh nhân tìm kiếm sự giúp đỡ.
Can Reiki really enhance social connections among people in the community?
Liệu Reiki có thực sự tăng cường kết nối xã hội giữa mọi người trong cộng đồng không?
Reiki là một phương pháp trị liệu năng lượng có nguồn gốc từ Nhật Bản, được phát triển bởi Mikao Usui vào đầu thế kỷ 20. Từ "Reiki" bao gồm hai phần: "Rei" (vũ trụ) và "Ki" (năng lượng sống). Nguyên lý chính của Reiki là khôi phục cân bằng năng lượng trong cơ thể để thúc đẩy quá trình tự chữa lành. Reiki không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và hiểu biết về nó có thể khác nhau ở từng địa phương.
Từ "reiki" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, bao gồm hai yếu tố: "rei" (霊) có nghĩa là "linh hồn" hoặc "thần thánh", và "ki" (気) nghĩa là "năng lượng" hay "khí". Khái niệm này xuất phát từ truyền thống chăm sóc sức khỏe của Nhật Bản và được phát triển trong thế kỷ 20 bởi Mikao Usui. Reiki liên quan đến việc chuyển giao năng lượng qua bàn tay nhằm thúc đẩy khả năng tự chữa bệnh của cơ thể. Nghĩa hiện tại của nó gắn liền với những phương pháp chữa bệnh tinh thần và vật lý thông qua năng lượng.
Reiki, một phương pháp trị liệu năng lượng có nguồn gốc từ Nhật Bản, không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học bổ sung và trị liệu thay thế, cùng với các lĩnh vực như tâm lý học và sức khỏe tinh thần. Reiki thường được thảo luận trong các tình huống liên quan đến thư giãn, cải thiện sức khỏe và cân bằng năng lượng.