Bản dịch của từ Reiki trong tiếng Việt

Reiki

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reiki (Noun)

ɹˈeɪki
ɹˈeɪki
01

Một kỹ thuật chữa bệnh dựa trên nguyên tắc nhà trị liệu có thể truyền năng lượng vào bệnh nhân bằng cách chạm vào, để kích hoạt các quá trình chữa bệnh tự nhiên của cơ thể bệnh nhân và phục hồi sức khỏe thể chất và tinh thần.

A healing technique based on the principle that the therapist can channel energy into the patient by means of touch to activate the natural healing processes of the patients body and restore physical and emotional wellbeing.

Ví dụ

Reiki helps many people improve their emotional wellbeing in stressful times.

Reiki giúp nhiều người cải thiện sức khỏe tinh thần trong thời gian căng thẳng.

Reiki does not guarantee immediate healing for every patient seeking help.

Reiki không đảm bảo chữa lành ngay lập tức cho mọi bệnh nhân tìm kiếm sự giúp đỡ.

Can Reiki really enhance social connections among people in the community?

Liệu Reiki có thực sự tăng cường kết nối xã hội giữa mọi người trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reiki/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reiki

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.