Bản dịch của từ Reinsurance treaty trong tiếng Việt

Reinsurance treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinsurance treaty (Noun)

ɹˌiɨnʃˈʊɹəns tɹˈiti
ɹˌiɨnʃˈʊɹəns tɹˈiti
01

Một thỏa thuận giữa các công ty tái bảo hiểm và các công ty bảo hiểm nơi công ty tái bảo hiểm đồng ý chi trả cho một số tổn thất hoặc rủi ro nhất định.

An agreement between reinsurers and insurers where the reinsurer agrees to cover certain losses or risks.

Ví dụ

The reinsurance treaty helps protect small insurers from large losses.

Hiệp ước tái bảo hiểm giúp bảo vệ các công ty bảo hiểm nhỏ khỏi tổn thất lớn.

Many insurers do not sign a reinsurance treaty for various reasons.

Nhiều công ty bảo hiểm không ký hiệp ước tái bảo hiểm vì nhiều lý do.

Does the reinsurance treaty cover natural disasters like floods and earthquakes?

Hiệp ước tái bảo hiểm có bao gồm thiên tai như lũ lụt và động đất không?

02

Một tài liệu pháp lý phác thảo các điều khoản và điều kiện theo đó bảo hiểm tái bảo hiểm được cung cấp.

A legal document outlining the terms and conditions under which reinsurance is provided.

Ví dụ

The reinsurance treaty was signed by 15 countries at the conference.

Hiệp ước tái bảo hiểm đã được 15 quốc gia ký tại hội nghị.

The reinsurance treaty does not cover natural disasters like earthquakes.

Hiệp ước tái bảo hiểm không bao gồm thiên tai như động đất.

Is the reinsurance treaty beneficial for small insurance companies?

Liệu hiệp ước tái bảo hiểm có lợi cho các công ty bảo hiểm nhỏ không?

03

Một công cụ được sử dụng trong ngành bảo hiểm để quản lý rủi ro và giảm mức độ chịu trách nhiệm cho các công ty bảo hiểm.

An instrument used in the insurance industry to manage risk and reduce liability exposure for insurers.

Ví dụ

The reinsurance treaty helped insurers mitigate risks during the 2020 pandemic.

Hiệp ước tái bảo hiểm đã giúp các công ty bảo hiểm giảm rủi ro trong đại dịch 2020.

The reinsurance treaty does not cover all types of social insurance.

Hiệp ước tái bảo hiểm không bao gồm tất cả các loại bảo hiểm xã hội.

What benefits does the reinsurance treaty provide to social insurers?

Hiệp ước tái bảo hiểm mang lại lợi ích gì cho các công ty bảo hiểm xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reinsurance treaty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinsurance treaty

Không có idiom phù hợp