Bản dịch của từ Relationship engagement trong tiếng Việt

Relationship engagement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relationship engagement (Noun)

ɹilˈeɪʃənʃˌɪp ɛnɡˈeɪdʒmənt
ɹilˈeɪʃənʃˌɪp ɛnɡˈeɪdʒmənt
01

Trạng thái kết nối hoặc tham gia với ai đó hoặc cái gì đó.

The state of being connected or involved with someone or something.

Ví dụ

Their relationship engagement deepened during the community service project last summer.

Mối quan hệ của họ trở nên gắn bó hơn trong dự án phục vụ cộng đồng mùa hè qua.

Many people do not understand the importance of relationship engagement.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sự gắn kết trong mối quan hệ.

How can we improve our relationship engagement in online communities?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sự gắn kết trong mối quan hệ trực tuyến?

02

Một sự sắp xếp hoặc thỏa thuận để tham gia với một người hoặc nhóm, thường theo cách chính thức.

An arrangement or agreement to engage with a person or group, usually in a formal manner.

Ví dụ

Their relationship engagement was announced at the social event last week.

Mối quan hệ của họ đã được công bố tại sự kiện xã hội tuần trước.

Many people do not understand relationship engagement in modern society.

Nhiều người không hiểu mối quan hệ trong xã hội hiện đại.

Is relationship engagement important for building strong social connections?

Liệu mối quan hệ có quan trọng để xây dựng kết nối xã hội mạnh mẽ không?

03

Quá trình mà các cá nhân hoặc bên liên quan tích cực tham gia vào một trải nghiệm hoặc tương tác chung.

The process by which individuals or parties actively participate in a shared experience or interaction.

Ví dụ

Their relationship engagement improved after attending the community event together.

Sự tham gia vào mối quan hệ của họ cải thiện sau sự kiện cộng đồng.

Many people do not value relationship engagement in online discussions.

Nhiều người không đánh giá cao sự tham gia vào mối quan hệ trong thảo luận trực tuyến.

How can relationship engagement enhance social interactions in our community?

Làm thế nào sự tham gia vào mối quan hệ có thể nâng cao tương tác xã hội trong cộng đồng của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Relationship engagement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relationship engagement

Không có idiom phù hợp