Bản dịch của từ Reline trong tiếng Việt

Reline

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reline (Verb)

ɹilˈaɪn
ɹilˈaɪn
01

Để lót lại một cái gì đó, đặc biệt là một bộ trang phục hoặc một chiếc hộp.

To put a new lining on something, especially a garment or a container.

Ví dụ

I will reline my jacket before the winter season starts.

Tôi sẽ thay lớp lót cho áo khoác trước khi mùa đông bắt đầu.

She did not reline her purse, so it looks worn out.

Cô ấy không thay lớp lót cho ví, vì vậy nó trông cũ kĩ.

Will they reline the community center's chairs this year?

Họ có thay lớp lót cho ghế của trung tâm cộng đồng năm nay không?

I will reline my old jacket before winter arrives.

Tôi sẽ lót lại chiếc áo khoác cũ trước khi mùa đông đến.

She did not reline her handbag, even though it was worn out.

Cô ấy không lót lại chiếc túi xách, mặc dù nó đã bị hỏng.

02

Để cải tạo hoặc nâng cấp bề mặt bên trong của một cái gì đó.

To renovate or refurbish the inner surface of something.

Ví dụ

They plan to reline the community center next month for better services.

Họ dự định cải tạo lại trung tâm cộng đồng vào tháng tới để phục vụ tốt hơn.

The city did not reline the old playground last year despite requests.

Thành phố đã không cải tạo lại sân chơi cũ năm ngoái mặc dù có yêu cầu.

Will the school reline the gymnasium before the sports event next year?

Trường có cải tạo lại nhà thi đấu trước sự kiện thể thao năm tới không?

The city plans to reline the community center next summer.

Thành phố dự định tái thiết trung tâm cộng đồng vào mùa hè tới.

They did not reline the old library, leaving it in poor condition.

Họ đã không tái thiết thư viện cũ, để nó trong tình trạng kém.

03

Để thêm một dòng hoặc đánh dấu mới vào một cái gì đó, chẳng hạn như một văn bản hoặc tài liệu.

To add a new line or markings to something, such as a text or document.

Ví dụ

She will reline the community guidelines document this week.

Cô ấy sẽ thêm dòng mới vào tài liệu hướng dẫn cộng đồng tuần này.

They did not reline the social media policy last year.

Họ đã không thêm dòng mới vào chính sách mạng xã hội năm ngoái.

Will you reline the event schedule for next month?

Bạn có thêm dòng mới vào lịch sự kiện tháng tới không?

I will reline my social media posts for better engagement.

Tôi sẽ thêm dòng mới vào bài đăng mạng xã hội của mình để thu hút hơn.

She did not reline her comments in the online discussion.

Cô ấy đã không thêm dòng mới vào bình luận của mình trong cuộc thảo luận trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reline

Không có idiom phù hợp