Bản dịch của từ Reline trong tiếng Việt
Reline

Reline (Verb)
I will reline my jacket before the winter season starts.
Tôi sẽ thay lớp lót cho áo khoác trước khi mùa đông bắt đầu.
She did not reline her purse, so it looks worn out.
Cô ấy không thay lớp lót cho ví, vì vậy nó trông cũ kĩ.
Will they reline the community center's chairs this year?
Họ có thay lớp lót cho ghế của trung tâm cộng đồng năm nay không?
I will reline my old jacket before winter arrives.
Tôi sẽ lót lại chiếc áo khoác cũ trước khi mùa đông đến.
She did not reline her handbag, even though it was worn out.
Cô ấy không lót lại chiếc túi xách, mặc dù nó đã bị hỏng.
They plan to reline the community center next month for better services.
Họ dự định cải tạo lại trung tâm cộng đồng vào tháng tới để phục vụ tốt hơn.
The city did not reline the old playground last year despite requests.
Thành phố đã không cải tạo lại sân chơi cũ năm ngoái mặc dù có yêu cầu.
Will the school reline the gymnasium before the sports event next year?
Trường có cải tạo lại nhà thi đấu trước sự kiện thể thao năm tới không?
The city plans to reline the community center next summer.
Thành phố dự định tái thiết trung tâm cộng đồng vào mùa hè tới.
They did not reline the old library, leaving it in poor condition.
Họ đã không tái thiết thư viện cũ, để nó trong tình trạng kém.
She will reline the community guidelines document this week.
Cô ấy sẽ thêm dòng mới vào tài liệu hướng dẫn cộng đồng tuần này.
They did not reline the social media policy last year.
Họ đã không thêm dòng mới vào chính sách mạng xã hội năm ngoái.
Will you reline the event schedule for next month?
Bạn có thêm dòng mới vào lịch sự kiện tháng tới không?
I will reline my social media posts for better engagement.
Tôi sẽ thêm dòng mới vào bài đăng mạng xã hội của mình để thu hút hơn.
She did not reline her comments in the online discussion.
Cô ấy đã không thêm dòng mới vào bình luận của mình trong cuộc thảo luận trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp