Bản dịch của từ Remark, trong tiếng Việt
Remark,
Noun [U/C] Verb

Remark,(Noun)
rɪmˈɑːki
riˈmɑrk
01
Một bình luận, đặc biệt là một bình luận thể hiện ý kiến hoặc phản ứng.
A comment especially one that expresses an opinion or reaction
Ví dụ
02
Một ghi chú hoặc chú thích trên một tài liệu hoặc văn bản viết.
A note or annotation on a document or written text
Ví dụ
Remark,(Verb)
rɪmˈɑːki
riˈmɑrk
Ví dụ
Ví dụ
