Bản dịch của từ Remarks trong tiếng Việt

Remarks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remarks (Noun)

ɹimˈɑɹks
ɹɪmˈɑɹks
01

Số nhiều của nhận xét.

Plural of remark.

Ví dụ

The professor made important remarks about social behavior in 2023.

Giáo sư đã đưa ra những nhận xét quan trọng về hành vi xã hội năm 2023.

Her remarks did not address the main social issues we face.

Những nhận xét của cô ấy không đề cập đến các vấn đề xã hội chính.

What remarks did the mayor give about community engagement last week?

Thị trưởng đã đưa ra những nhận xét gì về sự tham gia của cộng đồng tuần trước?

Dạng danh từ của Remarks (Noun)

SingularPlural

Remark

Remarks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remarks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] Firstly, it can raise the value of a building, especially a commercial or shopping centre, as it looks more attractive, professional and high-class [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Lastly, dolphins are well-known for their endurance in a closed space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] On the other hand, I believe that international tourism is a way to develop understanding between cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Well, one of the most movies I have ever watched is The Shawshank Redemption [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Remarks

Không có idiom phù hợp