Bản dịch của từ Remarks trong tiếng Việt
Remarks

Remarks (Noun)
Số nhiều của nhận xét.
Plural of remark.
The professor made important remarks about social behavior in 2023.
Giáo sư đã đưa ra những nhận xét quan trọng về hành vi xã hội năm 2023.
Her remarks did not address the main social issues we face.
Những nhận xét của cô ấy không đề cập đến các vấn đề xã hội chính.
What remarks did the mayor give about community engagement last week?
Thị trưởng đã đưa ra những nhận xét gì về sự tham gia của cộng đồng tuần trước?
Dạng danh từ của Remarks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remark | Remarks |
Họ từ
"Từ 'remarks' được dùng để chỉ những nhận xét, ý kiến hoặc bình luận mà một cá nhân đưa ra về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, 'remarks' có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ, với các sắc thái nghĩa tương tự nhau về việc biểu đạt quan điểm. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này khá tương đồng, nhưng 'remarks' trong tiếng Anh Anh thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với Anh Mỹ, nơi nó có thể được dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



