Bản dịch của từ Remoteness of trong tiếng Việt

Remoteness of

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remoteness of(Noun)

ɹimˈoʊtnəs ˈʌv
ɹimˈoʊtnəs ˈʌv
01

Trạng thái của việc ở xa hoặc xa xôi trong không gian hoặc thời gian.

The state of being distant or far away in space or time.

Ví dụ
02

Khoảng cách về cảm xúc hoặc sự thiếu tham gia vào một tình huống.

An emotional distance or lack of involvement in a situation.

Ví dụ
03

Sự cô lập hoặc tách biệt khỏi người khác hoặc một nơi chung.

Isolation or separation from others or from a common place.

Ví dụ