Bản dịch của từ Respite care trong tiếng Việt
Respite care

Respite care (Noun)
Respite care helped Maria rest while her mother received much-needed support.
Dịch vụ chăm sóc tạm thời đã giúp Maria nghỉ ngơi trong khi mẹ cô được hỗ trợ.
Respite care is not available in our town for elderly patients.
Dịch vụ chăm sóc tạm thời không có sẵn ở thị trấn chúng tôi cho bệnh nhân cao tuổi.
Does respite care include activities for the elderly during their stay?
Dịch vụ chăm sóc tạm thời có bao gồm các hoạt động cho người cao tuổi trong thời gian họ ở lại không?
Respite care (Phrase)
Một loại hình chăm sóc được cung cấp cho những cá nhân không thể tự chăm sóc bản thân đầy đủ, trong đó người chăm sóc chính được nghỉ ngơi hoặc nghỉ ngơi tạm thời.
A type of care provided to individuals who are unable to care for themselves fully where the primary caregiver gets a temporary rest or break.
Respite care helps families take a break from caregiving duties.
Chăm sóc tạm thời giúp các gia đình nghỉ ngơi khỏi việc chăm sóc.
Many families do not use respite care for their loved ones.
Nhiều gia đình không sử dụng chăm sóc tạm thời cho người thân.
Is respite care available for elderly patients in our community?
Chăm sóc tạm thời có sẵn cho bệnh nhân cao tuổi trong cộng đồng chúng ta không?
Chăm sóc tạm thời (respite care) là dịch vụ hỗ trợ dành cho những người chăm sóc người già, người tàn tật hoặc bệnh nhân mắc bệnh mãn tính, giúp họ có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sức khỏe. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. Chăm sóc tạm thời góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống của cả người được chăm sóc và người chăm sóc.
Thuật ngữ "respite care" bắt nguồn từ tiếng Latinh "respirare", có nghĩa là "thở lại" hay "thở ra". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc cung cấp một thời gian nghỉ ngơi cho những người chăm sóc, cho phép họ có cơ hội hồi phục và tái nạp năng lượng. Lịch sử hình thành khái niệm này bắt đầu từ những năm 1970, khi nhu cầu chăm sóc cho bệnh nhân và người khuyết tật gia tăng. Đến nay, "respite care" được hiểu là dịch vụ hỗ trợ, giúp người chăm sóc có khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết, đồng thời vẫn đảm bảo sự an toàn và chăm sóc cho đối tượng cần được chăm sóc.
"Respite care" là cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ gia đình. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này trong bốn phần của IELTS có thể xem là vừa phải do liên quan đến chủ đề chăm sóc và hỗ trợ. Ngoài ra, "respite care" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến dịch vụ y tế, lập kế hoạch chăm sóc cho người khuyết tật, hoặc những trường hợp cần sự hỗ trợ tạm thời cho người chăm sóc chính.