Bản dịch của từ Restores trong tiếng Việt
Restores

Restores (Verb)
The city restores old parks to improve community spaces for residents.
Thành phố phục hồi các công viên cũ để cải thiện không gian cho cư dân.
The government does not restore historical buildings quickly enough for citizens.
Chính phủ không phục hồi các tòa nhà lịch sử đủ nhanh cho công dân.
Does the city plan to restore the old library this year?
Thành phố có kế hoạch phục hồi thư viện cũ trong năm nay không?
Dạng động từ của Restores (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Restore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Restored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Restored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Restores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Restoring |
Restores (Noun)
The community restores old parks for better social interaction among residents.
Cộng đồng phục hồi các công viên cũ để tăng cường giao lưu xã hội.
The project does not restore any historical sites in the neighborhood.
Dự án không phục hồi bất kỳ di tích lịch sử nào trong khu vực.
Does the program restore access to public services for all citizens?
Chương trình có phục hồi quyền truy cập vào dịch vụ công cho tất cả công dân không?
Họ từ
"Restores" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khôi phục hoặc phục hồi một trạng thái, tình trạng ban đầu. Trong văn phạm, từ này là dạng số nhiều của động từ "restore". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "restores" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm /rɪˈstɔːrz/ trong tiếng Anh Mỹ và /rɪˈstəʊz/ trong tiếng Anh Anh. Từ này thường áp dụng trong các ngữ cảnh như phục hồi tài sản, tình trạng sức khỏe hoặc di sản văn hóa.
Từ "restores" có nguồn gốc từ động từ Latin "restaurare", có nghĩa là "khôi phục", "tái tạo". Từ "restaurare" được cấu thành từ tiền tố "re-" chỉ sự lặp lại và gốc từ "staurare" có nghĩa là "dựng lại" hoặc "xây dựng". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp giữa khôi phục và xây dựng lại, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ "restores" trong việc chỉ hành động phục hồi, tái thiết một cái gì đó đã bị hư hại hoặc mất mát.
Từ "restores" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến khôi phục hoặc phục hồi trạng thái ban đầu. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến phục hồi di sản văn hóa, bảo trì hệ sinh thái, hoặc trong lĩnh vực y tế như phục hồi sức khỏe. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chú trọng vào quá trình tái lập và bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



