Bản dịch của từ Revenue-earning project trong tiếng Việt

Revenue-earning project

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revenue-earning project (Noun)

ɹivˈɛnjuəndʒɚ pɹˈɑdʒɛkt
ɹivˈɛnjuəndʒɚ pɹˈɑdʒɛkt
01

Một dự án tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận cho một tổ chức hoặc cá nhân.

A project that generates income or profit for an organization or individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nỗ lực tài chính nhằm tạo ra doanh thu trong một khoảng thời gian nhất định.

A financial endeavor designed to yield revenue over a certain period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hoạt động hoặc chuỗi hoạt động được thực hiện nhằm tạo ra lợi nhuận tài chính.

An activity or series of activities undertaken to produce financial gain.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revenue-earning project cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revenue-earning project

Không có idiom phù hợp