Bản dịch của từ Rill trong tiếng Việt
Rill

Rill (Noun)
(hành tinh học) dạng thay thế của rille.
The rill in Central Park attracts many visitors every year.
Rill trong Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The rill does not flow through the urban areas of New York.
Rill không chảy qua các khu vực đô thị của New York.
Is the rill in the park a natural feature or man-made?
Rill trong công viên là đặc điểm tự nhiên hay do con người tạo ra?
The rill behind my house attracts many social butterflies.
Con rill phía sau nhà tôi thu hút nhiều người thích giao lưu.
There is no rill in our local park anymore.
Không còn con rill nào trong công viên địa phương của chúng tôi nữa.
Is there a rill near the community center?
Có con rill nào gần trung tâm cộng đồng không?
Rill (Verb)
Water rills down the park path after the heavy rain.
Nước chảy rỉ rả xuống lối đi công viên sau cơn mưa lớn.
The kids do not rill water from the fountain.
Bọn trẻ không để nước chảy từ đài phun nước.
Does the water rill from the roof during storms?
Nước có chảy rỉ rả từ mái nhà trong bão không?
Họ từ
Từ "rill" chỉ một dòng chảy nhỏ, thường là một khe suối hoặc một dòng nước hẹp. Trong ngữ cảnh địa lý, "rill" có thể đề cập đến các đường dẫn nước tự nhiên tạo thành do xói mòn. Trong tiếng Anh Mỹ, "rill" được sử dụng rộng rãi trong văn học và khoa học để mô tả các hiện tượng nước nhỏ, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể thêm nghĩa là mô tả các rãnh trong vườn hoặc ruộng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm, cách viết và nghĩa của từ vẫn thể hiện sự phong phú trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rille", bắt nguồn từ tiếng Latinh "rilla", có nghĩa là "khe" hoặc "chảy". Rill được sử dụng để chỉ một dòng nước nhỏ, thường là một khe suối hoặc lạch nước. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển nhưng vẫn giữ nguyên tính chất miêu tả về sự chảy của nước trong một không gian hẹp. Sự kết nối này cho thấy sự liên kết bền vững giữa hình thái và chức năng trong ngữ nghĩa của từ.
Từ “rill” khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc tự nhiên, nhưng tần suất rất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng địa lý nhỏ như suối hoặc rạch trong các bài luận về môi trường. Ngoài ra, “rill” thường xuất hiện trong các văn bản địa lý, sinh thái và sinh vật học khi luận bàn về hệ thống thoát nước tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp