Bản dịch của từ Rill trong tiếng Việt

Rill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rill (Noun)

01

(hành tinh học) dạng thay thế của rille.

Planetology alternative form of rille.

Ví dụ

The rill in Central Park attracts many visitors every year.

Rill trong Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The rill does not flow through the urban areas of New York.

Rill không chảy qua các khu vực đô thị của New York.

Is the rill in the park a natural feature or man-made?

Rill trong công viên là đặc điểm tự nhiên hay do con người tạo ra?

02

Một con suối rất nhỏ; một dòng suối nhỏ; lạch, lạch.

A very small brook a streamlet a creek rivulet.

Ví dụ

The rill behind my house attracts many social butterflies.

Con rill phía sau nhà tôi thu hút nhiều người thích giao lưu.

There is no rill in our local park anymore.

Không còn con rill nào trong công viên địa phương của chúng tôi nữa.

Is there a rill near the community center?

Có con rill nào gần trung tâm cộng đồng không?

Rill (Verb)

01

Nhỏ giọt, đổ hoặc chảy như một dòng suối nhỏ.

To trickle pour or run like a small stream.

Ví dụ

Water rills down the park path after the heavy rain.

Nước chảy rỉ rả xuống lối đi công viên sau cơn mưa lớn.

The kids do not rill water from the fountain.

Bọn trẻ không để nước chảy từ đài phun nước.

Does the water rill from the roof during storms?

Nước có chảy rỉ rả từ mái nhà trong bão không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rill

Không có idiom phù hợp