Bản dịch của từ Rima trong tiếng Việt
Rima

Rima (Noun)
(giải phẫu) khe hở hoặc khoảng cách giữa hai phần đối xứng, đặc biệt là giữa các dây thanh âm.
Anatomy a cleft or gap between two symmetrical parts particularly between the vocal folds.
The rima between her vocal folds creates a unique singing voice.
Rima giữa các nếp gấp thanh quản của cô ấy tạo ra giọng hát độc đáo.
There is no rima in his vocal folds; he cannot sing well.
Không có rima trong các nếp gấp thanh quản của anh ấy; anh ấy không thể hát tốt.
Is the rima in your vocal folds affecting your speech clarity?
Liệu rima trong các nếp gấp thanh quản của bạn có ảnh hưởng đến sự rõ ràng khi nói không?
The rima on Mars was discovered by NASA's Curiosity rover in 2012.
Rima trên sao Hỏa được NASA phát hiện bởi rover Curiosity vào năm 2012.
There is no rima visible on the Moon during the full moon.
Không có rima nào nhìn thấy trên Mặt Trăng trong đêm trăng tròn.
Is the rima on Venus larger than those on Mars?
Rima trên sao Kim có lớn hơn những rima trên sao Hỏa không?
Rima (tiếng Việt: vần) là thuật ngữ được sử dụng trong thơ ca và âm nhạc để chỉ sự lặp lại âm thanh ở cuối các dòng thơ hoặc giữa các câu. Rima thường được phân loại thành các loại như rima hoàn chỉnh, rima một phần và rima tự do, góp phần tạo nên nhịp điệu và sự hòa hợp trong tác phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "rhyme" có thể được sử dụng tương đương, nhưng cách cấu trúc và áp dụng trong các thể loại thơ có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ.
Từ "rima" xuất phát từ tiếng Latin "rima", có nghĩa là "vết nứt" hoặc "khe hở". Trong tiếng Anh, "rima" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nguyên thủy liên quan đến các khía cạnh sinh học hoặc y học để chỉ các khe hoặc phân cách trong cấu trúc sinh học. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua cách mà từ này gợi lên hình ảnh của những khoảng trống hoặc giới hạn trong các hệ thống, từ đó phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong các cấu trúc tự nhiên.
Từ "rima" xuất hiện ít trong bối cảnh của bốn thành phần trong kỳ thi IELTS. Cụ thể, trong xét nghiệm Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc y học, trong khi trong Đọc và Viết, nó thường liên quan đến mô tả cấu trúc giải phẫu hoặc các nghiên cứu về âm thanh. Trong bối cảnh khác, "rima" thường được sử dụng để chỉ khe hở trong các cơ quan sinh học hoặc các không gian trong tự nhiên như khe giữa hai vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp