Bản dịch của từ Rinceau trong tiếng Việt

Rinceau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rinceau(Noun)

ɹæŋsˈoʊ
ɹæŋsˈoʊ
01

Một thiết kế trang trí giống như cuộn dây, thường được sử dụng trong trang trí kiến trúc và trong nghệ thuật, thường đại diện cho lá hoặc tua.

A decorative scroll-like design, often used in architectural ornament and in art, typically representing foliage or tendrils.

Ví dụ
02

Một hình thức trang trí bắt chước hình dạng của một cây dây leo hoặc cây cối theo một kiểu cuộn.

A form of ornamentation that mimics the shape of a vine or plant in a scroll-like pattern.

Ví dụ
03

Một loại họa tiết được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế, đặc biệt trong các kiểu baroque và phục hưng, có các lá và hoa đan xen.

A type of motif used in art and design, especially in baroque and Renaissance styles, featuring intertwined leaves and flowers.

Ví dụ