Bản dịch của từ Road closure trong tiếng Việt

Road closure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Road closure (Noun)

ɹˈoʊd klˈoʊʒɚ
ɹˈoʊd klˈoʊʒɚ
01

Quá trình hoặc trạng thái đóng cửa một con đường cho phương tiện giao thông.

The process or state of closing a road to traffic.

Ví dụ

The road closure on Main Street caused heavy traffic delays yesterday.

Việc đóng đường trên Phố Chính đã gây ra sự chậm trễ giao thông.

The road closure did not affect local businesses in the area.

Việc đóng đường không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong khu vực.

Is the road closure temporary or permanent for the construction project?

Việc đóng đường là tạm thời hay vĩnh viễn cho dự án xây dựng?

02

Tình huống mà một con đường không mở để sử dụng, thường là do xây dựng hoặc một tình huống khẩn cấp.

A situation where a road is not open for use, typically due to construction or an emergency.

Ví dụ

The road closure on Main Street caused a significant traffic jam.

Việc đóng đường trên Phố Chính đã gây ra tắc đường nghiêm trọng.

The road closure did not affect the local businesses in our area.

Việc đóng đường không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của chúng tôi.

Is the road closure temporary or permanent for Maple Avenue?

Việc đóng đường trên Đại lộ Maple là tạm thời hay vĩnh viễn?

03

Thông báo chính thức hoặc biển báo chỉ ra rằng một con đường đã đóng.

An official announcement or sign indicating that a road is closed.

Ví dụ

The city announced a road closure for the festival next weekend.

Thành phố đã thông báo về việc đóng đường cho lễ hội cuối tuần tới.

There is no road closure on Maple Street today.

Hôm nay không có việc đóng đường trên phố Maple.

Is the road closure affecting traffic on Main Street?

Việc đóng đường có ảnh hưởng đến giao thông trên phố Main không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Road closure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Road closure

Không có idiom phù hợp