Bản dịch của từ Road closure trong tiếng Việt
Road closure
Road closure (Noun)
The road closure on Main Street caused heavy traffic delays yesterday.
Việc đóng đường trên Phố Chính đã gây ra sự chậm trễ giao thông.
The road closure did not affect local businesses in the area.
Việc đóng đường không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong khu vực.
Is the road closure temporary or permanent for the construction project?
Việc đóng đường là tạm thời hay vĩnh viễn cho dự án xây dựng?
The road closure on Main Street caused a significant traffic jam.
Việc đóng đường trên Phố Chính đã gây ra tắc đường nghiêm trọng.
The road closure did not affect the local businesses in our area.
Việc đóng đường không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương trong khu vực của chúng tôi.
Is the road closure temporary or permanent for Maple Avenue?
Việc đóng đường trên Đại lộ Maple là tạm thời hay vĩnh viễn?
Thông báo chính thức hoặc biển báo chỉ ra rằng một con đường đã đóng.
An official announcement or sign indicating that a road is closed.
The city announced a road closure for the festival next weekend.
Thành phố đã thông báo về việc đóng đường cho lễ hội cuối tuần tới.
There is no road closure on Maple Street today.
Hôm nay không có việc đóng đường trên phố Maple.
Is the road closure affecting traffic on Main Street?
Việc đóng đường có ảnh hưởng đến giao thông trên phố Main không?
"Road closure" (sự đóng cửa đường) là một thuật ngữ chỉ việc tạm thời cấm lưu thông phương tiện giao thông trên một đoạn đường nào đó, thường do công tác sửa chữa, bảo trì, hoặc sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như trong văn bản chính thức hoặc thông báo khẩn cấp, để nhấn mạnh tính cấp bách của việc thay đổi lộ trình giao thông.