Bản dịch của từ Rocuronium trong tiếng Việt
Rocuronium

Rocuronium (Noun)
(dược học) thuốc chẹn thần kinh cơ không khử cực aminosteroid được sử dụng trong gây mê, để tạo điều kiện đặt nội khí quản và giúp thư giãn cơ xương trong khi phẫu thuật hoặc thở máy.
Pharmacology an aminosteroid nondepolarizing neuromuscular blocker used in anesthesia to facilitate endotracheal intubation and to provide skeletal muscle relaxation during surgery or mechanical ventilation.
Rocuronium is often used during surgeries for patient muscle relaxation.
Rocuronium thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật để thư giãn cơ.
Rocuronium is not suitable for patients with certain neuromuscular diseases.
Rocuronium không phù hợp cho bệnh nhân có một số bệnh lý thần kinh cơ.
Is rocuronium effective for intubation in emergency medical situations?
Rocuronium có hiệu quả cho việc nội khí quản trong tình huống khẩn cấp không?
Rocuronium là một thuốc giãn cơ không khử cực, thường được sử dụng trong gây mê để hỗ trợ thao tác nội soi và phẫu thuật. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế các thụ thể acetylcholine tại các khớp thần kinh cơ, dẫn đến sự giãn cơ tạm thời. Rocuronium có thể được sử dụng một cách an toàn ở cả Mỹ và Anh, với cùng công thức hóa học nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong quy định về liều lượng và cách thức sử dụng.
Thuật ngữ "rocuronium" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "rocur" không có nghĩa riêng biệt nhưng có thể liên kết với các hợp chất hóa học. Rocuronium là một thuốc giãn cơ không khử cực, được phát triển trong thập niên 1990. Thuốc này chủ yếu được sử dụng trong gây mê để tạo điều kiện cho quá trình nội soi. Tên gọi của nó phản ánh cấu trúc hóa học của nó và vai trò chức năng trong y học hiện đại.
Rocuronium, một thuốc giãn cơ không phân cực, có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS. Trong các bài nghe và nói, từ này thường không được sử dụng do tính chuyên môn cao. Tuy nhiên, trong bối cảnh viết và đọc, đặc biệt trong các tài liệu y học và dược lý, rocuronium thường xuất hiện, đặc biệt khi thảo luận về gây mê hoặc phẫu thuật. Từ này cũng thường được thấy trong các nghiên cứu lâm sàng và hướng dẫn điều trị, nơi có sự tập trung vào quản lý bệnh nhân trong môi trường bệnh viện.