Bản dịch của từ Rocuronium trong tiếng Việt

Rocuronium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rocuronium (Noun)

ɹˌoʊkɚˈʌniəm
ɹˌoʊkɚˈʌniəm
01

(dược học) thuốc chẹn thần kinh cơ không khử cực aminosteroid được sử dụng trong gây mê, để tạo điều kiện đặt nội khí quản và giúp thư giãn cơ xương trong khi phẫu thuật hoặc thở máy.

Pharmacology an aminosteroid nondepolarizing neuromuscular blocker used in anesthesia to facilitate endotracheal intubation and to provide skeletal muscle relaxation during surgery or mechanical ventilation.

Ví dụ

Rocuronium is often used during surgeries for patient muscle relaxation.

Rocuronium thường được sử dụng trong các ca phẫu thuật để thư giãn cơ.

Rocuronium is not suitable for patients with certain neuromuscular diseases.

Rocuronium không phù hợp cho bệnh nhân có một số bệnh lý thần kinh cơ.

Is rocuronium effective for intubation in emergency medical situations?

Rocuronium có hiệu quả cho việc nội khí quản trong tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rocuronium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rocuronium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.