Bản dịch của từ Rollout trong tiếng Việt

Rollout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rollout (Noun)

01

Sự ra mắt của một chiếc máy bay hoặc tàu vũ trụ mới.

The unveiling of a new aircraft or spacecraft.

Ví dụ

The airline's latest rollout received positive reviews from passengers.

Sự ra mắt mới nhất của hãng hàng không nhận được đánh giá tích cực từ hành khách.

The company decided to delay the rollout due to technical issues.

Công ty quyết định trì hoãn sự ra mắt do vấn đề kỹ thuật.

Did the government support the rollout of the new public transportation system?

Liệu chính phủ có hỗ trợ việc ra mắt hệ thống giao thông công cộng mới không?

02

Giai đoạn máy bay hạ cánh trong đó nó di chuyển dọc theo đường băng và mất tốc độ.

The stage of an aircrafts landing during which it travels along the runway while losing speed.

Ví dụ

The rollout of the new airport runway was smooth and efficient.

Quá trình triển khai của đường băng sân bay mới đã suôn sẻ và hiệu quả.

The rollout was delayed due to unexpected weather conditions.

Quá trình triển khai đã bị trì hoãn do điều kiện thời tiết bất ngờ.

Was the rollout of the aircraft successful despite the delay?

Quá trình triển khai của máy bay có thành công không mặc dù bị trì hoãn?

03

Một lối chơi trong đó tiền vệ chạy về phía đường biên trước khi cố gắng vượt qua hoặc tiến lên.

A play in which the quarterback runs toward the sideline before attempting to pass or advance.

Ví dụ

The quarterback's rollout led to a successful touchdown pass.

Cuộc tấn công của tiền vệ dẫn đến một pha ném bóng touchdown thành công.

The team's coach advised against using the rollout strategy in the game.

Huấn luyện viên của đội khuyên không nên sử dụng chiến lược rollout trong trận đấu.

Was the quarterback's rollout part of the winning play in the game?

Chiến thuật rollout của tiền vệ có phải là phần của chiến thắng trong trận đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rollout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rollout

Không có idiom phù hợp