Bản dịch của từ Rollout trong tiếng Việt
Rollout

Rollout (Noun)
Sự ra mắt của một chiếc máy bay hoặc tàu vũ trụ mới.
The unveiling of a new aircraft or spacecraft.
The airline's latest rollout received positive reviews from passengers.
Sự ra mắt mới nhất của hãng hàng không nhận được đánh giá tích cực từ hành khách.
The company decided to delay the rollout due to technical issues.
Công ty quyết định trì hoãn sự ra mắt do vấn đề kỹ thuật.
Did the government support the rollout of the new public transportation system?
Liệu chính phủ có hỗ trợ việc ra mắt hệ thống giao thông công cộng mới không?
The rollout of the new airport runway was smooth and efficient.
Quá trình triển khai của đường băng sân bay mới đã suôn sẻ và hiệu quả.
The rollout was delayed due to unexpected weather conditions.
Quá trình triển khai đã bị trì hoãn do điều kiện thời tiết bất ngờ.
Was the rollout of the aircraft successful despite the delay?
Quá trình triển khai của máy bay có thành công không mặc dù bị trì hoãn?
Một lối chơi trong đó tiền vệ chạy về phía đường biên trước khi cố gắng vượt qua hoặc tiến lên.
A play in which the quarterback runs toward the sideline before attempting to pass or advance.
The quarterback's rollout led to a successful touchdown pass.
Cuộc tấn công của tiền vệ dẫn đến một pha ném bóng touchdown thành công.
The team's coach advised against using the rollout strategy in the game.
Huấn luyện viên của đội khuyên không nên sử dụng chiến lược rollout trong trận đấu.
Was the quarterback's rollout part of the winning play in the game?
Chiến thuật rollout của tiền vệ có phải là phần của chiến thắng trong trận đấu không?
Từ "rollout" thường được sử dụng để chỉ quá trình triển khai hoặc ra mắt một sản phẩm, dịch vụ hoặc chính sách mới. Trong tiếng Anh Mỹ, "rollout" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên hướng sử dụng các từ như "launch" để diễn đạt ý tương tự. Mặc dù hai biến thể không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "rollout" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "roll", xuất phát từ tiếng Latin "rotula", có nghĩa là "bánh xe nhỏ". Ban đầu, "rollout" chỉ hành động cuốn hoặc lăn ra, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để chỉ sự giới thiệu hoặc triển khai một sản phẩm, dịch vụ hay chiến dịch mới. Việc sử dụng "rollout" hiện nay phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực công nghệ và tiếp thị, nhấn mạnh sự quan trọng của các quá trình tiến hành có tổ chức và có chiến lược.
Từ "rollout" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các yếu tố như triển khai chính sách hoặc sản phẩm mới. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và marketing để chỉ quá trình phát hành hoặc giới thiệu sản phẩm. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển kinh tế và y tế, đặc biệt trong bối cảnh vaccine và cải cách chính sách.