Bản dịch của từ Rood screen trong tiếng Việt
Rood screen

Rood screen (Noun)
Một tấm bình phong, thường bằng gỗ hoặc đá được chạm khắc tinh xảo, ngăn cách gian giữa với thánh đường của nhà thờ. những tấm chắn rood được tìm thấy khắp tây âu và có niên đại chủ yếu từ thế kỷ 14-16.
A screen, typically of richly carved wood or stone, separating the nave from the chancel of a church. rood screens are found throughout western europe and date chiefly from the 14th–16th centuries.
The rood screen in St. Mary's Cathedral is intricately carved.
Bức tường ngăn chia ở Nhà thờ Đức Bà được chạm khắc tỉ mỉ.
Visitors admired the historical rood screen at the church.
Khách tham quan ngưỡng mộ bức tường ngăn chia lịch sử tại nhà thờ.
The rood screen separates the nave and chancel in churches.
Bức tường ngăn chia tách biệt hành lang và chancel trong nhà thờ.
Rood screen, hay còn gọi là "screen cho cung thánh", là một cấu trúc kiến trúc thường thấy trong các nhà thờ Kitô giáo, ngăn cách khu vực cung thánh với phần còn lại của nhà thờ. Cấu trúc này thường được trang trí tinh xảo và phục vụ mục đích trang nghiêm trong nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút._usage và ý nghĩa đều nhất quán trong cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "rood screen" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "rood" xuất phát từ "crux" có nghĩa là "thập tự". "Screen" mang nghĩa là "màn che" hay "tấm chắn". Trong kiến trúc tôn giáo, "rood screen" được sử dụng để chỉ một cấu trúc phân chia không gian thờ tự, thường có hình ảnh thập tự để tôn vinh mầu nhiệm Chúa Kito. Sự kết hợp này phản ánh vai trò tích cực của "rood screen" trong việc tạo ra không gian thiêng liêng, đồng thời thể hiện sự kết nối giữa tín ngưỡng và nghệ thuật.
Từ "rood screen" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường liên quan đến kiến trúc nhà thờ, đặc biệt trong văn hóa Kitô giáo, mô tả một phân cách trang trí giữa khu vực thờ cúng và khu vực dân chúng. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nghiên cứu lịch sử nghệ thuật hoặc trong các tài liệu về kiến trúc tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp