Bản dịch của từ Rosemary trong tiếng Việt

Rosemary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosemary (Noun)

ɹˈoʊzmˌɛɹi
ɹˈoʊzmˌɛɹi
01

Một loại cây bụi thơm thường xanh thuộc họ bạc hà, có nguồn gốc từ miền nam châu âu. những chiếc lá hẹp được sử dụng như một loại thảo mộc ẩm thực, trong nước hoa và như một biểu tượng của sự tưởng nhớ.

An evergreen aromatic shrub of the mint family native to southern europe the narrow leaves are used as a culinary herb in perfumery and as an emblem of remembrance.

Ví dụ

She planted rosemary in her garden for cooking and decoration.

Cô ấy đã trồng hương thảo trong vườn để nấu ăn và trang trí.

At the social event, the table was adorned with fresh rosemary.

Tại sự kiện xã hội, bàn ăn được trang trí bằng hương thảo tươi.

The restaurant used rosemary to add flavor to their signature dish.

Nhà hàng đã sử dụng hương thảo để làm thêm hương vị cho món ăn đặc biệt của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rosemary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rosemary

Không có idiom phù hợp