Bản dịch của từ Rube goldberg invention trong tiếng Việt
Rube goldberg invention

Rube goldberg invention (Phrase)
Một thiết bị phức tạp có chủ ý trong đó một loạt thiết bị thực hiện các tác vụ đơn giản được liên kết với nhau để tạo ra hiệu ứng domino trong đó việc kích hoạt một thiết bị sẽ kích hoạt thiết bị tiếp theo trong chuỗi.
A deliberately complex contraption in which a series of devices that perform simple tasks are linked together to produce a domino effect in which activating one device triggers the next device in the sequence.
His rube goldberg invention made coffee by rolling a ball down ramps.
Sáng chế rube goldberg của anh ấy làm cà phê bằng cách thả bóng xuống dốc.
Her rube goldberg invention did not work as planned during the demonstration.
Sáng chế rube goldberg của cô ấy không hoạt động như dự kiến trong buổi trình diễn.
Can you create a rube goldberg invention for our social event?
Bạn có thể tạo một sáng chế rube goldberg cho sự kiện xã hội của chúng ta không?
Rube Goldberg invention là một khái niệm chỉ những cơ cấu máy móc phức tạp và rườm rà được thiết kế để thực hiện nhiệm vụ đơn giản một cách gián tiếp và thường gây cười. Thuật ngữ này bắt nguồn từ họa sĩ và nhà biếm họa Rube Goldberg, người sáng tạo ra nhiều bản vẽ thể hiện các cơ chế tương tự. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, nhưng nó chủ yếu phổ biến ở Mỹ.
Thuật ngữ "Rube Goldberg invention" bắt nguồn từ tên của họa sĩ và nhà biếm họa người Mỹ Reuben Lucius Goldberg (1883-1970). Ông nổi tiếng với những bản vẽ thể hiện các máy móc phức tạp thực hiện những nhiệm vụ đơn giản một cách gián tiếp. "Rube Goldberg" trở thành biểu tượng cho sự phức tạp và cồng kềnh trong thiết kế. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này nhấn mạnh sự tinh vi vô nghĩa trong các giải pháp kỹ thuật, phản ánh một thái độ châm biếm đối với sự phát triển công nghệ không cần thiết.
Khái niệm "rube goldberg invention" thường xuất hiện trong các bài viết và tình huống nói về thiết kế sáng tạo, kỹ thuật chế tạo đồ vật phức tạp từ những nguyên liệu đơn giản nhằm đạt được một nhiệm vụ cụ thể. Trong IELTS, từ này có thể ít xuất hiện hơn ở phần Nghe và Đọc, nhưng có khả năng cao trong các bài thi Viết và Nói khi thảo luận về quá trình sáng tạo hoặc dây chuyền sản xuất. Từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh giải trí, giáo dục và các cuộc thi sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp