Bản dịch của từ Rugged individualist trong tiếng Việt
Rugged individualist

Rugged individualist (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự độc lập cao độ, đặc biệt là từ chối tuân theo cách thông thường để thực hiện một công việc.
Having or displaying great independence especially in refusing to adhere to the usual way a thing is done.
John is a rugged individualist who values personal freedom above all else.
John là một người cá tính mạnh mẽ, coi trọng tự do cá nhân trên hết.
Many rugged individualists do not follow traditional social norms or expectations.
Nhiều người cá tính mạnh mẽ không tuân theo các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Is Sarah considered a rugged individualist in her community's social events?
Sarah có được coi là một người cá tính mạnh mẽ trong các sự kiện xã hội không?
Rugged individualist (Noun)
Một người độc lập và tự chủ, thường theo cách được coi là khác thường.
A person who is independent and selfreliant often in a way that is considered unconventional.
John is a rugged individualist who values his personal freedom greatly.
John là một người độc lập rất coi trọng tự do cá nhân.
Many believe that rugged individualists do not follow social norms.
Nhiều người tin rằng những người độc lập không tuân theo chuẩn mực xã hội.
Are rugged individualists more successful in today's social environment?
Liệu những người độc lập có thành công hơn trong môi trường xã hội hôm nay không?
"Cá nhân kiên cường" (rugged individualist) là một thuật ngữ mô tả người có tính cứng cỏi, độc lập, thường tự dựa vào bản thân để vượt qua khó khăn và thách thức. Thuật ngữ này thường gắn liền với văn hóa Mỹ, nhấn mạnh giá trị của sự tự lực và khả năng tự quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "rugged individualist" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi cụm từ này không có mức độ phổ biến tương tự và thường chỉ được hiểu trong các ngữ cảnh nhất định liên quan đến văn hóa Mỹ.
Thuật ngữ "rugged individualist" xuất phát từ từ "rugged" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "rugosus", có nghĩa là gồ ghề, thô ráp, và từ "individualist" từ "individuare" trong tiếng Latin, nghĩa là tách biệt. Lịch sử từ này gắn liền với tư tưởng cá nhân chủ nghĩa trong thế kỷ 19, phản ánh khát vọng tự lập và độc lập của cá nhân trong xã hội. Hiện nay, nó chỉ những người kiên cường, mạnh mẽ trong việc theo đuổi lý tưởng cá nhân, dù gặp khó khăn.
Cụm từ "rugged individualist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về cá nhân và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng để mô tả người có tính cách độc lập, mạnh mẽ và không lệ thuộc vào xã hội hay giống đồng loại, thường trong bối cảnh văn học Mỹ hay triết lý tự lực. Thực tế, thuật ngữ này gắn liền với những giá trị văn hóa của sự tự lập và chính kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp