Bản dịch của từ Rugged individualist trong tiếng Việt

Rugged individualist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rugged individualist (Adjective)

ɹədʒˈɛpənədʒəstəld
ɹədʒˈɛpənədʒəstəld
01

Có hoặc thể hiện sự độc lập cao độ, đặc biệt là từ chối tuân theo cách thông thường để thực hiện một công việc.

Having or displaying great independence especially in refusing to adhere to the usual way a thing is done.

Ví dụ

John is a rugged individualist who values personal freedom above all else.

John là một người cá tính mạnh mẽ, coi trọng tự do cá nhân trên hết.

Many rugged individualists do not follow traditional social norms or expectations.

Nhiều người cá tính mạnh mẽ không tuân theo các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Is Sarah considered a rugged individualist in her community's social events?

Sarah có được coi là một người cá tính mạnh mẽ trong các sự kiện xã hội không?

Rugged individualist (Noun)

ɹədʒˈɛpənədʒəstəld
ɹədʒˈɛpənədʒəstəld
01

Một người độc lập và tự chủ, thường theo cách được coi là khác thường.

A person who is independent and selfreliant often in a way that is considered unconventional.

Ví dụ

John is a rugged individualist who values his personal freedom greatly.

John là một người độc lập rất coi trọng tự do cá nhân.

Many believe that rugged individualists do not follow social norms.

Nhiều người tin rằng những người độc lập không tuân theo chuẩn mực xã hội.

Are rugged individualists more successful in today's social environment?

Liệu những người độc lập có thành công hơn trong môi trường xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rugged individualist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rugged individualist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.