Bản dịch của từ Run after trong tiếng Việt

Run after

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run after (Phrase)

01

Đuổi theo ai đó hoặc một cái gì đó trong một khoảng cách xa.

To chase someone or something for a long distance.

Ví dụ

The police run after the suspect in downtown Los Angeles.

Cảnh sát chạy theo nghi phạm ở trung tâm Los Angeles.

They do not run after lost opportunities in their social lives.

Họ không chạy theo những cơ hội đã mất trong cuộc sống xã hội.

Do you run after your friends when they leave the party?

Bạn có chạy theo bạn bè khi họ rời bữa tiệc không?

02

Theo đuổi điều gì đó một cách nhiệt tình hoặc khẩn trương.

To pursue something enthusiastically or urgently.

Ví dụ

Many activists run after social justice for marginalized communities every day.

Nhiều nhà hoạt động theo đuổi công lý xã hội cho cộng đồng thiệt thòi mỗi ngày.

They do not run after fame; they seek real change instead.

Họ không theo đuổi danh tiếng; họ tìm kiếm sự thay đổi thực sự.

Do you think young people run after social equality effectively?

Bạn có nghĩ rằng giới trẻ theo đuổi sự bình đẳng xã hội hiệu quả không?

03

Chờ đợi đến thời điểm cuối cùng có thể để giải quyết một tình huống.

To wait until the last possible moment to deal with a situation.

Ví dụ

Many students run after deadlines to submit their assignments.

Nhiều sinh viên chờ đến hạn cuối để nộp bài tập.

She doesn't like to run after social events; she prefers planning ahead.

Cô ấy không thích chờ đến phút cuối cho các sự kiện xã hội.

Do you often run after important meetings at work?

Bạn có thường chờ đến phút cuối cho các cuộc họp quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Run after cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run after

Không có idiom phù hợp