Bản dịch của từ Run after trong tiếng Việt
Run after
Run after (Phrase)
The police run after the suspect in downtown Los Angeles.
Cảnh sát chạy theo nghi phạm ở trung tâm Los Angeles.
They do not run after lost opportunities in their social lives.
Họ không chạy theo những cơ hội đã mất trong cuộc sống xã hội.
Do you run after your friends when they leave the party?
Bạn có chạy theo bạn bè khi họ rời bữa tiệc không?
Theo đuổi điều gì đó một cách nhiệt tình hoặc khẩn trương.
To pursue something enthusiastically or urgently.
Many activists run after social justice for marginalized communities every day.
Nhiều nhà hoạt động theo đuổi công lý xã hội cho cộng đồng thiệt thòi mỗi ngày.
They do not run after fame; they seek real change instead.
Họ không theo đuổi danh tiếng; họ tìm kiếm sự thay đổi thực sự.
Do you think young people run after social equality effectively?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ theo đuổi sự bình đẳng xã hội hiệu quả không?
Many students run after deadlines to submit their assignments.
Nhiều sinh viên chờ đến hạn cuối để nộp bài tập.
She doesn't like to run after social events; she prefers planning ahead.
Cô ấy không thích chờ đến phút cuối cho các sự kiện xã hội.
Do you often run after important meetings at work?
Bạn có thường chờ đến phút cuối cho các cuộc họp quan trọng không?
Cụm từ "run after" trong tiếng Anh có nghĩa là theo đuổi hoặc đuổi bắt ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn trong việc chỉ các hành động thể chất như chạy theo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến khía cạnh theo đuổi mục tiêu hay tham vọng hơn. Cả hai đều thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "run after" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "run" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "runa", có nghĩa là chạy, và "after" từ tiếng Anh cổ "æfter", chỉ chiều hướng hoặc thời điểm. Sự kết hợp này diễn tả hành động theo đuổi hoặc tìm kiếm một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "run after" thường được sử dụng để chỉ việc theo đuổi một mục tiêu hay khát vọng trong đời sống, thể hiện nỗ lực hướng tới điều mong muốn.
Cụm từ "run after" xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, thường được sử dụng trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề hành động và động lực. Trong các ngữ cảnh khác, "run after" thường được sử dụng để chỉ hành động theo đuổi hoặc tìm kiếm một điều gì đó, chẳng hạn như sự nghiệp, mục tiêu cá nhân hay tình cảm. Cụm từ này phản ánh một khía cạnh quan trọng của nỗ lực và quyết tâm trong hành động con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp