Bản dịch của từ Sack trong tiếng Việt

Sack

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sack(Noun)

sˈæk
ˈsæk
01

Một chiếc túi lớn được làm từ chất liệu bền chắc, dùng để mang theo và lưu trữ đồ đạc.

A large bag made of strong material used for carrying and storing things

Ví dụ
02

Một đơn vị đo dung tích cho một số hàng khô tương đương với một thể tích hoặc trọng lượng cụ thể.

A measure of capacity for certain dry goods equal to a specific volume or weight

Ví dụ
03

Hình phạt hoặc chấm dứt hợp đồng lao động thường được gọi là bị sa thải.

A punishment or termination of employment often referred to as being sacked

Ví dụ

Sack(Verb)

sˈæk
ˈsæk
01

Một đơn vị đo lường dung tích cho một số hàng khô, tương đương với một thể tích hoặc trọng lượng cụ thể.

To dismiss someone from their job to fire

Ví dụ
02

Một hình phạt hoặc chấm dứt hợp đồng lao động thường được gọi là bị sa thải.

To steal or loot something to sack a place

Ví dụ
03

Một chiếc túi lớn được làm từ chất liệu bền chắc dùng để mang theo và lưu trữ đồ đạc.

To put something into a sack or bag

Ví dụ