Bản dịch của từ Sales-response function trong tiếng Việt

Sales-response function

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sales-response function(Noun)

sˈeɪlzɹəspˌɑnz fˈʌŋkʃən
sˈeɪlzɹəspˌɑnz fˈʌŋkʃən
01

Một biểu diễn toán học về cách doanh số phản ứng với các yếu tố hoặc đầu vào khác nhau, chẳng hạn như thay đổi giá, chi tiêu cho quảng cáo hoặc điều kiện thị trường.

A mathematical representation of how sales respond to various factors or inputs, such as price changes, advertising spend, or market conditions.

Ví dụ
02

Một công cụ được sử dụng trong kinh tế học và tiếp thị để phân tích và dự đoán các tác động của các biến số khác nhau đến hiệu suất bán hàng.

A tool used in economics and marketing to analyze and predict the effects of different variables on sales performance.

Ví dụ
03

Một khái niệm trong tiếp thị đánh giá mối quan hệ giữa mức doanh số và nỗ lực tiếp thị như khuyến mãi hoặc giảm giá.

A concept in marketing that assesses the relationship between sales levels and marketing efforts like promotions or price reductions.

Ví dụ