Bản dịch của từ Salt and pepper trong tiếng Việt

Salt and pepper

Noun [U/C] Noun [C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Salt and pepper (Noun)

sˈɔlt ənd pˈɛpɚ
sˈɔlt ənd pˈɛpɚ
01

Một chất màu trắng dùng để thêm hương vị cho thực phẩm.

A white substance used to add flavor to food.

Ví dụ

She added salt and pepper to her soup for extra flavor.

Cô ấy đã thêm muối và tiêu vào súp của mình để thêm hương vị.

The restaurant provided salt and pepper on each table for customers.

Nhà hàng cung cấp muối và tiêu trên mỗi bàn cho khách hàng.

The chef always carries salt and pepper in his pocket while cooking.

Đầu bếp luôn mang theo muối và tiêu trong túi quần khi nấu ăn.

Salt and pepper (Noun Countable)

sˈɔlt ənd pˈɛpɚ
sˈɔlt ənd pˈɛpɚ
01

Một hộp đựng muối hoặc hạt tiêu.

A container for salt or pepper.

Ví dụ

She passed the salt and pepper to her friend at dinner.

Cô ấy đưa muối và tiêu cho bạn cô ấy ăn tối.

The elegant salt and pepper shakers were a gift from her grandmother.

Những cái lọ đựng muối và tiêu tinh tế là quà từ bà cô ấy.

The restaurant table had stylish salt and pepper containers.

Bàn ăn của nhà hàng có những lọ đựng muối và tiêu đẹp mắt.

Salt and pepper (Verb)

sˈɔlt ənd pˈɛpɚ
sˈɔlt ənd pˈɛpɚ
01

Thêm muối và hạt tiêu vào thứ gì đó làm gia vị.

Add salt and pepper to something as a seasoning.

Ví dụ

She always salts and peppers her food before tasting it.

Cô ấy luôn cho muối và tiêu vào thức ăn trước khi thử.

The chef carefully salts and peppers each dish to enhance flavors.

Đầu bếp cẩn thận cho muối và tiêu vào từng món để tăng hương vị.

It is common to salt and pepper your meal at the table.

Thường xuyên cho muối và tiêu vào bữa ăn trên bàn.

Salt and pepper (Idiom)

01

Muối và hạt tiêu: dùng để chỉ một cách hài hước về mái tóc của một người chuyển sang màu xám hoặc trắng.

Salt and pepper used to refer humorously to the hair of a person turning gray or white.

Ví dụ

Her salt and pepper hair made her look elegant and wise.

Tóc muối tiêu của cô ấy khiến cô ấy trở nên lịch lãm và khôn ngoan.

The professor's salt and pepper beard added to his scholarly appearance.

Râu muối tiêu của giáo sư làm tăng thêm vẻ học giả của ông.

As he aged, his salt and pepper mustache became his signature look.

Khi ông già đi, ria mép muối tiêu của ông trở thành phong cách riêng của ông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/salt and pepper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Salt and pepper

Không có idiom phù hợp