Bản dịch của từ Salt and pepper trong tiếng Việt
Salt and pepper

Salt and pepper (Noun)
She added salt and pepper to her soup for extra flavor.
Cô ấy đã thêm muối và tiêu vào súp của mình để thêm hương vị.
The restaurant provided salt and pepper on each table for customers.
Nhà hàng cung cấp muối và tiêu trên mỗi bàn cho khách hàng.
The chef always carries salt and pepper in his pocket while cooking.
Đầu bếp luôn mang theo muối và tiêu trong túi quần khi nấu ăn.
Salt and pepper (Noun Countable)
Một hộp đựng muối hoặc hạt tiêu.
A container for salt or pepper.
She passed the salt and pepper to her friend at dinner.
Cô ấy đưa muối và tiêu cho bạn cô ấy ăn tối.
The elegant salt and pepper shakers were a gift from her grandmother.
Những cái lọ đựng muối và tiêu tinh tế là quà từ bà cô ấy.
The restaurant table had stylish salt and pepper containers.
Bàn ăn của nhà hàng có những lọ đựng muối và tiêu đẹp mắt.
Salt and pepper (Verb)
She always salts and peppers her food before tasting it.
Cô ấy luôn cho muối và tiêu vào thức ăn trước khi thử.
The chef carefully salts and peppers each dish to enhance flavors.
Đầu bếp cẩn thận cho muối và tiêu vào từng món để tăng hương vị.
It is common to salt and pepper your meal at the table.
Thường xuyên cho muối và tiêu vào bữa ăn trên bàn.
Salt and pepper (Idiom)
Her salt and pepper hair made her look elegant and wise.
Tóc muối tiêu của cô ấy khiến cô ấy trở nên lịch lãm và khôn ngoan.
The professor's salt and pepper beard added to his scholarly appearance.
Râu muối tiêu của giáo sư làm tăng thêm vẻ học giả của ông.
As he aged, his salt and pepper mustache became his signature look.
Khi ông già đi, ria mép muối tiêu của ông trở thành phong cách riêng của ông.
Từ "salt and pepper" chỉ chung cho muối và tiêu, hai gia vị phổ biến trong ẩm thực, thường được sử dụng để tăng cường vị giác. Cụm từ này còn được sử dụng để chỉ vẻ ngoài của một người, thường mang nghĩa chỉ tóc có màu trắng và đen xen kẽ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "salt and pepper" có cùng cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong văn hóa sử dụng và tần suất xuất hiện trong khẩu ngữ.
Từ "salt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sal" (genitive "salis"), mang nghĩa là muối, một loại gia vị quan trọng trong ẩm thực và bảo quản thực phẩm từ thời kỳ cổ đại. Tương tự, từ "pepper" xuất phát từ tiếng Latinh "piper", chỉ loại gia vị được chiết xuất từ hạt tiêu. Sự kết hợp "salt and pepper" không chỉ phản ánh vai trò của chúng trong nấu ăn mà còn biểu thị sự cân bằng giữa vị mặn và vị cay, tượng trưng cho sự hòa quyện trong ẩm thực ngày nay.
Cụm từ "salt and pepper" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực và phong cách sống. Trong các phần thi IELTS, nhất là Speaking và Writing, cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả hương vị, sự kết hợp của các món ăn hoặc sự lựa chọn trong thiết kế nội thất. Thông qua sự kết hợp này, nó biểu thị sự tương phản và cân bằng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong Listening và Reading, nơi các thuật ngữ chuyên ngành có thể ưu thế hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp