Bản dịch của từ Sargasso trong tiếng Việt

Sargasso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sargasso (Noun)

sɑɹgˈæsoʊ
sɑɹgˈæsoʊ
01

Một loại tảo nâu thuộc chi sargassum, tạo thành những khối lớn, nổi.

A brown alga of the genus sargassum that forms large floating masses.

Ví dụ

The Sargasso Sea has large floating masses of brown algae.

Biển Sargasso có những khối tảo nâu nổi lớn.

There are not many Sargasso plants in the local waters.

Không có nhiều cây Sargasso trong vùng nước địa phương.

Are Sargasso algae harmful to marine life in social contexts?

Tảo Sargasso có hại cho đời sống biển trong các bối cảnh xã hội không?

02

(nghĩa bóng) ngoài ra sargasso: một khối hoặc tình huống bối rối, rối rắm.

Figuratively also sargasso a confused tangled mass or situation.

Ví dụ

The meeting turned into a sargasso of conflicting opinions and ideas.

Cuộc họp trở thành một mớ hỗn độn của các ý kiến và ý tưởng trái ngược.

The project is not a sargasso; we have clear goals and plans.

Dự án này không phải là một mớ hỗn độn; chúng tôi có mục tiêu và kế hoạch rõ ràng.

Is this discussion a sargasso of unrelated thoughts and comments?

Liệu cuộc thảo luận này có phải là một mớ hỗn độn của những suy nghĩ và bình luận không liên quan không?

03

(sinh học, hải dương học) một phần của đại dương hoặc biển được đặc trưng bởi những khối sargasso trôi nổi, giống như biển sargasso.

Biology oceanography a part of an ocean or sea characterized by floating masses of sargassos like the sargasso sea.

Ví dụ

The Sargasso Sea is known for its unique floating plant life.

Biển Sargasso nổi tiếng với hệ thực vật nổi độc đáo.

Many people do not understand the importance of the Sargasso Sea.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của Biển Sargasso.

Is the Sargasso Sea a vital habitat for marine life?

Biển Sargasso có phải là môi trường sống quan trọng cho đời sống biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sargasso/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sargasso

Không có idiom phù hợp