Bản dịch của từ Scapegoat trong tiếng Việt
Scapegoat
Scapegoat (Noun)
(trong kinh thánh) một con dê được thả vào vùng hoang dã sau khi thầy tế lễ trưởng của người do thái đã đặt tội lỗi của dân chúng lên nó một cách tượng trưng (lê-vi ký 16).
In the bible a goat sent into the wilderness after the jewish chief priest had symbolically laid the sins of the people upon it lev 16.
The scapegoat concept is often used in discussions about blame in society.
Khái niệm con dê tội lỗi thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm trong xã hội.
The scapegoat ritual in ancient societies was a way to cleanse sins.
Nghi lễ con dê tội lỗi trong các xã hội cổ đại là cách để làm sạch tội lỗi.
The scapegoat tradition is deeply rooted in cultural practices worldwide.
Truyền thống con dê tội lỗi đã thâm sâu trong các thực hành văn hóa trên toàn thế giới.
Người bị đổ lỗi cho những việc làm sai trái, sai lầm, lỗi lầm của người khác, đặc biệt là vì lý do lợi ích.
A person who is blamed for the wrongdoings mistakes or faults of others especially for reasons of expediency.
In the social circle, she was often made the scapegoat.
Trong vòng xã hội, cô thường bị đổ lỗi.
The scapegoat was unfairly accused of the team's failure.
Người đổ lỗi bị buộc tội một cách không công bằng về thất bại của đội.
He became the scapegoat to protect the reputation of others.
Anh trở thành người đổ lỗi để bảo vệ danh tiếng của người khác.
Dạng danh từ của Scapegoat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scapegoat | Scapegoats |
Kết hợp từ của Scapegoat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easy scapegoat Con bê tha | He became an easy scapegoat for the social issues. Anh ấy trở thành một con hồ ly dễ trở thành nạn nhân cho các vấn đề xã hội. |
Convenient scapegoat Convenient scapegoat | Blaming social media as a convenient scapegoat for misinformation. Buộc tội mạng xã hội làm con hề thuận tiện cho tin tức sai lệch. |
Scapegoat (Verb)
Làm vật tế thần.
Make a scapegoat of.
The boss scapegoated the intern for the project failure.
Sếp đổ lỗi cho thực tập sinh vì thất bại dự án.
Politicians often scapegoat immigrants for economic problems.
Chính trị gia thường đổ lỗi cho người nhập cư về vấn đề kinh tế.
The media should not scapegoat individuals without evidence.
Truyền thông không nên đổ lỗi cho cá nhân mà không có bằng chứng.
Dạng động từ của Scapegoat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scapegoat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scapegoated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scapegoated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scapegoats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scapegoating |
Họ từ
Từ "scapegoat" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái cổ, ám chỉ một con vật bị buộc tội thay cho tội lỗi của cộng đồng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "scapegoat" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm bị đổ lỗi cho những vấn đề hoặc sai lầm mà không phải do họ gây ra. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "scapegoat" xuất phát từ tiếng Latin "caper" (dê) và nguồn gốc Hebrew "Azazel", được sử dụng trong nghi lễ tôn giáo cổ đại, trong đó một con dê bị đưa vào hoang mạc để mang theo tội lỗi của cộng đồng. Qua thời gian, từ này đã chuyển hóa về nghĩa, chỉ bất kỳ người hay vật nào bị đổ lỗi cho những sai lầm hoặc vấn đề của người khác, phản ánh sự chuyển giao trách nhiệm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "scapegoat" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ này thường không xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý, nơi người ta tìm kiếm lý do để đổ lỗi cho một cá nhân hoặc nhóm. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, xã hội và tâm lý học, liên quan đến việc quy trách nhiệm cho người khác để tránh phải đối mặt với vấn đề thực sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp