Bản dịch của từ Scattergram trong tiếng Việt
Scattergram

Scattergram (Noun)
The scattergram shows income versus education levels in the U.S.
Biểu đồ phân tán cho thấy thu nhập so với trình độ giáo dục ở Mỹ.
The scattergram does not illustrate the relationship between age and happiness.
Biểu đồ phân tán không minh họa mối quan hệ giữa tuổi tác và hạnh phúc.
Can you explain the scattergram for social media engagement metrics?
Bạn có thể giải thích biểu đồ phân tán cho các chỉ số tương tác mạng xã hội không?
Một biểu diễn đồ họa của các điểm dữ liệu trong không gian hai chiều, được sử dụng để quan sát mối quan hệ giữa các biến.
A graphical representation of data points in a two-dimensional space, used to observe relationships between variables.
The scattergram shows the relationship between income and education levels.
Biểu đồ phân tán cho thấy mối quan hệ giữa thu nhập và trình độ học vấn.
A scattergram does not reveal all social trends clearly.
Biểu đồ phân tán không tiết lộ tất cả các xu hướng xã hội một cách rõ ràng.
Can you explain the scattergram's significance in social research?
Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của biểu đồ phân tán trong nghiên cứu xã hội không?
The scattergram shows a strong correlation between income and education level.
Biểu đồ phân tán cho thấy mối tương quan mạnh giữa thu nhập và trình độ học vấn.
The scattergram does not illustrate any relationship between age and happiness.
Biểu đồ phân tán không minh họa mối quan hệ nào giữa tuổi tác và hạnh phúc.
Can you analyze the scattergram for trends in social media usage?
Bạn có thể phân tích biểu đồ phân tán để tìm xu hướng sử dụng mạng xã hội không?