Bản dịch của từ Scattergram trong tiếng Việt

Scattergram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scattergram (Noun)

skˈætɚɡɹˌæm
skˈætɚɡɹˌæm
01

Một sơ đồ sử dụng tọa độ descartes để hiển thị giá trị của thường hai biến cho một tập dữ liệu.

A diagram that uses cartesian coordinates to display values for typically two variables for a set of data.

Ví dụ

The scattergram shows income versus education levels in the U.S.

Biểu đồ phân tán cho thấy thu nhập so với trình độ giáo dục ở Mỹ.

The scattergram does not illustrate the relationship between age and happiness.

Biểu đồ phân tán không minh họa mối quan hệ giữa tuổi tác và hạnh phúc.

Can you explain the scattergram for social media engagement metrics?

Bạn có thể giải thích biểu đồ phân tán cho các chỉ số tương tác mạng xã hội không?

02

Một biểu diễn đồ họa của các điểm dữ liệu trong không gian hai chiều, được sử dụng để quan sát mối quan hệ giữa các biến.

A graphical representation of data points in a two-dimensional space, used to observe relationships between variables.

Ví dụ

The scattergram shows the relationship between income and education levels.

Biểu đồ phân tán cho thấy mối quan hệ giữa thu nhập và trình độ học vấn.

A scattergram does not reveal all social trends clearly.

Biểu đồ phân tán không tiết lộ tất cả các xu hướng xã hội một cách rõ ràng.

Can you explain the scattergram's significance in social research?

Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của biểu đồ phân tán trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một loại biểu đồ được sử dụng trong thống kê để xác định mối tương quan giữa hai biến.

A type of chart used in statistics to determine correlations between two variables.

Ví dụ

The scattergram shows a strong correlation between income and education level.

Biểu đồ phân tán cho thấy mối tương quan mạnh giữa thu nhập và trình độ học vấn.

The scattergram does not illustrate any relationship between age and happiness.

Biểu đồ phân tán không minh họa mối quan hệ nào giữa tuổi tác và hạnh phúc.

Can you analyze the scattergram for trends in social media usage?

Bạn có thể phân tích biểu đồ phân tán để tìm xu hướng sử dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scattergram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scattergram

Không có idiom phù hợp