Bản dịch của từ Schizophrenic trong tiếng Việt
Schizophrenic

Schizophrenic (Adjective)
(của một người) bị bệnh tâm thần phân liệt; gặp khó khăn trong việc nhận thức thực tế.
(of a person) afflicted with schizophrenia; having difficulty with perception of reality.
The schizophrenic patient struggled with distinguishing reality from delusions.
Bệnh nhân chứng thần kinh đau khổ với việc phân biệt hiện thực và ảo tưởng.
The schizophrenic individual experienced auditory hallucinations regularly.
Người mắc chứng thần kinh trải qua những ảo giác thính giác thường xuyên.
The schizophrenic artist expressed their inner world through abstract paintings.
Nghệ sĩ chứng thần kinh thể hiện thế giới bên trong qua tranh trừu tượng.
The schizophrenic behavior of the group caused confusion and tension.
Hành vi lưỡng cực của nhóm gây ra sự rối loạn và căng thẳng.
Her schizophrenic personality made it difficult for her to socialize effectively.
Tính cách lưỡng cực của cô ấy làm cho việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.
The schizophrenic nature of the society led to misunderstandings and conflicts.
Bản chất lưỡng cực của xã hội dẫn đến sự hiểu lầm và xung đột.
(không chính thức, không được dùng nữa) thể hiện nhiều tính cách; có một tính cách dễ thay đổi.
(informal, deprecated) exhibiting more than one personality; having a wildly changeable personality.
The schizophrenic patient displayed erratic behavior at the social gathering.
Bệnh nhân chứng tỏ hành vi không ổn định tại buổi tụ tập xã hội.
Her schizophrenic tendencies made it challenging for her to maintain friendships.
Tính cách chứng tỏ của cô ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.
The artist's schizophrenic art style reflected his inner turmoil and conflict.
Phong cách nghệ thuật chứng tỏ của nghệ sĩ phản ánh sự hỗn loạn và xung đột bên trong.
Schizophrenic (Noun)
Một người mắc bệnh tâm thần phân liệt.
A person suffering from schizophrenia.
The schizophrenic received treatment at the mental health clinic.
Người mắc chứng tâm thần nhận điều trị tại phòng khám tâm thần.
The support group provided help for the schizophrenic in the community.
Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho người mắc chứng tâm thần trong cộng đồng.
The family of the schizophrenic sought advice from a psychiatrist.
Gia đình của người mắc chứng tâm thần tìm kiếm lời khuyên từ một bác sĩ tâm thần.
Họ từ
Từ "schizophrenic" (tiếng Việt: tâm thần phân liệt) được sử dụng để miêu tả một người mắc chứng tâm thần phân liệt, một rối loạn tâm lý phức tạp đặc trưng bởi sự phân tán trong suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Trong tiếng Anh Anh, thường sử dụng "schizophrenic" như một tính từ để mô tả tình trạng cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng sự phân loại này ít hơn và thiên về thuật ngữ “psychotic” để mô tả các triệu chứng tương tự. Các sắc thái trong cách sử dụng tạo nên sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa và chính trị liên quan đến sức khỏe tâm thần.
Từ "schizophrenic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "schizo" có nghĩa là "tách rời" và "phren" có nghĩa là "tâm trí" hoặc "tâm hồn". Thuật ngữ này được giới thiệu lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một nhóm rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự phân tách trong chức năng tâm thần. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh rõ ràng hiện tượng mà người mắc chứng này trải qua, liên quan đến sự thay đổi trong nhận thức, cảm xúc và hành vi.
Từ "schizophrenic" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói có chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc sức khỏe tâm thần. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả bệnh tâm thần phân liệt, thường gặp trong các cuộc thảo luận về y tế, tâm lý học hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến sức khỏe tâm thần. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy nhu cầu nâng cao nhận thức cộng đồng về các rối loạn tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp