Bản dịch của từ Schizophrenic trong tiếng Việt

Schizophrenic

AdjectiveNoun [U/C]

Schizophrenic (Adjective)

ʃˌɪzəfɹˈɛnɪk
skˌɪtsəfɹˈɛnɪk
01

(của một người) bị bệnh tâm thần phân liệt; gặp khó khăn trong việc nhận thức thực tế.

(of a person) afflicted with schizophrenia; having difficulty with perception of reality.

Ví dụ

The schizophrenic patient struggled with distinguishing reality from delusions.

Bệnh nhân chứng thần kinh đau khổ với việc phân biệt hiện thực và ảo tưởng.

The schizophrenic individual experienced auditory hallucinations regularly.

Người mắc chứng thần kinh trải qua những ảo giác thính giác thường xuyên.

02

(không chính thức) có những phẩm chất gây xung đột mạnh mẽ hoặc mâu thuẫn.

(informal) having qualities that strongly jar or are at odds.

Ví dụ

The schizophrenic behavior of the group caused confusion and tension.

Hành vi lưỡng cực của nhóm gây ra sự rối loạn và căng thẳng.

Her schizophrenic personality made it difficult for her to socialize effectively.

Tính cách lưỡng cực của cô ấy làm cho việc giao tiếp hiệu quả trở nên khó khăn.

03

(không chính thức, không được dùng nữa) thể hiện nhiều tính cách; có một tính cách dễ thay đổi.

(informal, deprecated) exhibiting more than one personality; having a wildly changeable personality.

Ví dụ

The schizophrenic patient displayed erratic behavior at the social gathering.

Bệnh nhân chứng tỏ hành vi không ổn định tại buổi tụ tập xã hội.

Her schizophrenic tendencies made it challenging for her to maintain friendships.

Tính cách chứng tỏ của cô ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.

Schizophrenic (Noun)

ʃˌɪzəfɹˈɛnɪk
skˌɪtsəfɹˈɛnɪk
01

Một người mắc bệnh tâm thần phân liệt.

A person suffering from schizophrenia.

Ví dụ

The schizophrenic received treatment at the mental health clinic.

Người mắc chứng tâm thần nhận điều trị tại phòng khám tâm thần.

The support group provided help for the schizophrenic in the community.

Nhóm hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ cho người mắc chứng tâm thần trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schizophrenic

Không có idiom phù hợp