Bản dịch của từ Scholarship of teaching and learning trong tiếng Việt

Scholarship of teaching and learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarship of teaching and learning(Noun)

skˈɑlɚʃˌɪp ˈʌv tˈitʃɨŋ ənd lɝˈnɨŋ
skˈɑlɚʃˌɪp ˈʌv tˈitʃɨŋ ənd lɝˈnɨŋ
01

Một lĩnh vực nghiên cứu học thuật tập trung vào việc đánh giá và nâng cao các phương pháp giảng dạy và kết quả học tập.

An area of academic study focused on the evaluation and enhancement of teaching practices and learning outcomes.

Ví dụ
02

Một khuôn khổ cho các chuyên gia, đặc biệt trong giáo dục, để điều tra và cải thiện hệ thống các phương pháp giảng dạy của họ.

A framework for professionals, especially in education, to systematically investigate and improve their teaching methods.

Ví dụ
03

Thực hành quan sát và phản ánh về việc giảng dạy của bản thân để thúc đẩy trải nghiệm giáo dục tốt hơn cho sinh viên.

The practice of observing and reflecting upon one's own teaching to foster better educational experiences for students.

Ví dụ
04

Ngành học này tập trung vào việc nghiên cứu và nâng cao các phương pháp giảng dạy và quy trình học tập.

The academic discipline focused on the study and enhancement of teaching practices and learning processes

Ví dụ
05

Hỗ trợ tài chính cho sinh viên dựa trên thành tích học tập hoặc thành tích khác.

Financial support awarded to students based on academic or other achievements

Ví dụ
06

Một tài liệu hoặc bài thuyết trình đóng góp vào công trình học thuật trong giáo dục.

A document or presentation that contributes to scholarly work in education

Ví dụ