Bản dịch của từ Scholarship of teaching and learning trong tiếng Việt

Scholarship of teaching and learning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scholarship of teaching and learning (Noun)

skˈɑlɚʃˌɪp ˈʌv tˈitʃɨŋ ənd lɝˈnɨŋ
skˈɑlɚʃˌɪp ˈʌv tˈitʃɨŋ ənd lɝˈnɨŋ
01

Một lĩnh vực nghiên cứu học thuật tập trung vào việc đánh giá và nâng cao các phương pháp giảng dạy và kết quả học tập.

An area of academic study focused on the evaluation and enhancement of teaching practices and learning outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khuôn khổ cho các chuyên gia, đặc biệt trong giáo dục, để điều tra và cải thiện hệ thống các phương pháp giảng dạy của họ.

A framework for professionals, especially in education, to systematically investigate and improve their teaching methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hành quan sát và phản ánh về việc giảng dạy của bản thân để thúc đẩy trải nghiệm giáo dục tốt hơn cho sinh viên.

The practice of observing and reflecting upon one's own teaching to foster better educational experiences for students.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scholarship of teaching and learning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scholarship of teaching and learning

Không có idiom phù hợp