Bản dịch của từ Scientific community trong tiếng Việt

Scientific community

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientific community (Noun)

sˌaɪəntˈɪfɨk kəmjˈunəti
sˌaɪəntˈɪfɨk kəmjˈunəti
01

Một nhóm các nhà khoa học và nhà nghiên cứu có chung mục tiêu, kiến thức và phương pháp trong việc theo đuổi điều tra khoa học.

A group of scientists and researchers who share common goals, knowledge, and methodologies in the pursuit of scientific investigation.

Ví dụ

The scientific community gathered to discuss climate change solutions in 2023.

Cộng đồng khoa học đã tập hợp để thảo luận về giải pháp biến đổi khí hậu vào năm 2023.

The scientific community does not ignore the impact of social media on research.

Cộng đồng khoa học không bỏ qua tác động của mạng xã hội đến nghiên cứu.

Is the scientific community addressing social issues in its research agenda?

Cộng đồng khoa học có đang giải quyết các vấn đề xã hội trong chương trình nghiên cứu không?

02

Tập thể các cá nhân và tổ chức góp phần vào sự phát triển của khoa học.

The collective of individuals and organizations that contribute to the advancement of science.

Ví dụ

The scientific community often collaborates on important global health issues.

Cộng đồng khoa học thường hợp tác về các vấn đề sức khỏe toàn cầu.

The scientific community does not always agree on climate change solutions.

Cộng đồng khoa học không luôn đồng ý về các giải pháp biến đổi khí hậu.

Does the scientific community support the findings of the recent study?

Cộng đồng khoa học có ủng hộ các phát hiện của nghiên cứu gần đây không?

03

Môi trường hoặc hệ sinh thái bao gồm các cơ sở học thuật, phòng thí nghiệm nghiên cứu và tạp chí khoa học.

The environment or ecosystem comprised of academic institutions, research labs, and scientific journals.

Ví dụ

The scientific community values collaboration among researchers for better results.

Cộng đồng khoa học đánh giá cao sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu.

The scientific community does not ignore public health issues like COVID-19.

Cộng đồng khoa học không bỏ qua các vấn đề sức khỏe cộng đồng như COVID-19.

Does the scientific community support open access to research publications?

Cộng đồng khoa học có hỗ trợ truy cập mở vào các ấn phẩm nghiên cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scientific community/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scientific community

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.