Bản dịch của từ Scoop-out trong tiếng Việt
Scoop-out

Scoop-out (Verb)
She scooped-out ice cream for the children at the charity event.
Cô ấy múc kem cho trẻ em tại sự kiện từ thiện.
Volunteers scooped-out food to distribute to the homeless in the park.
Những tình nguyện viên múc thức ăn để phân phát cho người vô gia cư ở công viên.
The chef scooped-out soup into bowls for the guests at the shelter.
Đầu bếp múc súp vào tô cho khách tại trại cứu trợ.
Scoop-out (Noun)
The scoop-out about the celebrity scandal spread quickly on social media.
Thông tin về vụ scandal của ngôi sao lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
The scoop-out of the new product launch was leaked to the press.
Thông tin về việc ra mắt sản phẩm mới bị rò rỉ cho báo chí.
She got the scoop-out on the upcoming event before anyone else.
Cô ấy biết thông tin về sự kiện sắp tới trước ai khác.
"Scoop-out" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "múc ra" hoặc "lấy ra" một cách khéo léo, thường dùng để chỉ hành động lấy vật chất ra khỏi một vật thể nào đó, như trong nấu ăn hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Thông thường, "scoop-out" xuất hiện trong bối cảnh thông dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ bởi văn hóa thực phẩm.
Từ "scoop-out" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "scoop", xuất phát từ tiếng Latinh "scoopa", mang nghĩa là "dụng cụ để múc". Trải qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động lấy ra, khoét ra một cách có hệ thống từ một vật thể. Ngày nay, "scoop-out" thường được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ hoặc thu thập một phần nào đó từ một chất liệu khác, phản ánh chính xác chức năng ban đầu của từ.
Từ "scoop-out" thường không xuất hiện rộng rãi trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất sử dụng thấp. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực và chế biến thực phẩm, chỉ hành động lấy ra hoặc làm rỗng một vật thể, chẳng hạn như trái cây hay rau củ. Từ này thể hiện rõ hành động thực tiễn trong nấu ăn và có thể được gặp trong các công thức nấu ăn hoặc hướng dẫn chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp