Bản dịch của từ Scout up trong tiếng Việt

Scout up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scout up (Verb)

skˈaʊt ˈʌp
skˈaʊt ˈʌp
01

Để tìm kiếm hoặc khám phá một khu vực nhằm thu thập thông tin hoặc để định vị một ai đó hoặc một cái gì đó.

To search for or explore an area in order to gather information or to locate someone or something.

Ví dụ

We need to scout up new volunteers for the community event.

Chúng ta cần tìm kiếm những tình nguyện viên mới cho sự kiện cộng đồng.

They did not scout up enough participants for the social project.

Họ đã không tìm kiếm đủ người tham gia cho dự án xã hội.

Did you scout up any local groups for the charity drive?

Bạn đã tìm kiếm được nhóm địa phương nào cho chiến dịch từ thiện chưa?

02

Để kiểm tra một địa điểm hoặc tình huống nhằm tìm kiếm cơ hội hoặc tài nguyên tiềm năng.

To examine a place or situation to find potential opportunities or resources.

Ví dụ

I will scout up new friends at the upcoming social event.

Tôi sẽ tìm kiếm những người bạn mới tại sự kiện xã hội sắp tới.

She did not scout up any opportunities during the networking session.

Cô ấy đã không tìm thấy cơ hội nào trong buổi kết nối.

Did you scout up any interesting activities for our group?

Bạn đã tìm kiếm được hoạt động thú vị nào cho nhóm chúng ta chưa?

03

Để tuyển dụng cá nhân cho một nhóm hoặc tổ chức.

To recruit individuals for a team or organization.

Ví dụ

They scout up new volunteers for the community event next month.

Họ tìm kiếm những tình nguyện viên mới cho sự kiện cộng đồng tháng sau.

She does not scout up enough people for the charity drive.

Cô ấy không tìm kiếm đủ người cho chiến dịch từ thiện.

Do they scout up participants for the local sports team every year?

Họ có tìm kiếm người tham gia cho đội thể thao địa phương mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scout up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scout up

Không có idiom phù hợp