Bản dịch của từ Scout up trong tiếng Việt
Scout up

Scout up (Verb)
We need to scout up new volunteers for the community event.
Chúng ta cần tìm kiếm những tình nguyện viên mới cho sự kiện cộng đồng.
They did not scout up enough participants for the social project.
Họ đã không tìm kiếm đủ người tham gia cho dự án xã hội.
Did you scout up any local groups for the charity drive?
Bạn đã tìm kiếm được nhóm địa phương nào cho chiến dịch từ thiện chưa?
I will scout up new friends at the upcoming social event.
Tôi sẽ tìm kiếm những người bạn mới tại sự kiện xã hội sắp tới.
She did not scout up any opportunities during the networking session.
Cô ấy đã không tìm thấy cơ hội nào trong buổi kết nối.
Did you scout up any interesting activities for our group?
Bạn đã tìm kiếm được hoạt động thú vị nào cho nhóm chúng ta chưa?
Để tuyển dụng cá nhân cho một nhóm hoặc tổ chức.
To recruit individuals for a team or organization.
They scout up new volunteers for the community event next month.
Họ tìm kiếm những tình nguyện viên mới cho sự kiện cộng đồng tháng sau.
She does not scout up enough people for the charity drive.
Cô ấy không tìm kiếm đủ người cho chiến dịch từ thiện.
Do they scout up participants for the local sports team every year?
Họ có tìm kiếm người tham gia cho đội thể thao địa phương mỗi năm không?