Bản dịch của từ Scrabble trong tiếng Việt
Scrabble

Scrabble (Noun)
Hành động cào cấu hoặc tranh giành một vật gì đó.
An act of scratching or scrambling for something.
During the charity event, there was a scrabble for donations.
Trong sự kiện từ thiện, đã có một cuộc đấu giành quyên góp.
The scrabble for limited edition merchandise caused chaos at the store.
Cuộc đấu giành hàng hóa phiên bản giới hạn gây ra hỗn loạn tại cửa hàng.
The scrabble for tickets to the concert led to long lines.
Cuộc đấu giành vé xem concert dẫn đến hàng dài.
We enjoy playing scrabble with friends on weekends.
Chúng tôi thích chơi scrabble với bạn bè vào cuối tuần.
The scrabble tournament attracted many word enthusiasts.
Giải đấu scrabble đã thu hút nhiều người yêu từ vựng.
Scrabble is a popular word-building game in many social gatherings.
Scrabble là một trò chơi xây từ phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.
Scrabble (Verb)
She scrabbled through her bag to find her phone.
Cô ấy vọc trong túi để tìm chiếc điện thoại của mình.
The children scrabbled for candies during the party.
Những đứa trẻ vọc lấy kẹo trong buổi tiệc.
He scrabbled to grab the last piece of pizza.
Anh ta vọc để nắm lấy miếng pizza cuối cùng.
Họ từ
Scrabble là một trò chơi cờ chữ phổ biến, được chơi bởi hai đến bốn người, trong đó người chơi xếp các chữ cái lên bảng để tạo thành từ ngữ. Mỗi chữ cái có giá trị điểm khác nhau, và mục tiêu là đạt số điểm cao nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có biến thể, trong khi ở tiếng Anh Anh, phát âm có thể nhẹ nhàng hơn. Scrabble không chỉ giúp phát triển từ vựng mà còn cải thiện khả năng tư duy chiến lược.
Từ "scrabble" có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Anh, xuất phát từ chữ "scrabbeln" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "bới" hay "lùng sục". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm một cách vội vàng các chữ cái trên bàn cờ. Ngày nay, từ "scrabble" không chỉ thể hiện hành động này mà còn chỉ trò chơi trí tuệ nổi tiếng, trong đó người chơi xếp chữ và kiếm điểm từ các ô chữ cái. Sự kết nối này phản ánh rõ nét sự phát triển từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại.
Từ "scrabble" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói (Speaking) và viết (Writing) khi thảo luận về trò chơi hay các hoạt động giải trí. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi trí tuệ, giáo dục hoặc phát triển ngôn ngữ, nơi người chơi sắp xếp chữ cái nhằm tạo thành từ ngữ. Sự phổ biến của nó trong các cuộc hội thoại hàng ngày cũng không cao, phản ánh tính chất chuyên biệt của từ này trong lĩnh vực giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp