Bản dịch của từ Scrabble trong tiếng Việt

Scrabble

Noun [U/C]Verb

Scrabble (Noun)

skɹˈæbl̩
skɹˈæbl̩
01

Hành động cào cấu hoặc tranh giành một vật gì đó.

An act of scratching or scrambling for something.

Ví dụ

During the charity event, there was a scrabble for donations.

Trong sự kiện từ thiện, đã có một cuộc đấu giành quyên góp.

The scrabble for limited edition merchandise caused chaos at the store.

Cuộc đấu giành hàng hóa phiên bản giới hạn gây ra hỗn loạn tại cửa hàng.

02

Một trò chơi trong đó người chơi xây dựng các từ trên bảng từ các ô vuông hoặc ô có chữ cái nhỏ.

A game in which players build up words on a board from small lettered squares or tiles.

Ví dụ

We enjoy playing scrabble with friends on weekends.

Chúng tôi thích chơi scrabble với bạn bè vào cuối tuần.

The scrabble tournament attracted many word enthusiasts.

Giải đấu scrabble đã thu hút nhiều người yêu từ vựng.

Scrabble (Verb)

skɹˈæbl̩
skɹˈæbl̩
01

Dùng ngón tay cào hoặc mò mẫm xung quanh để tìm, thu thập hoặc giữ thứ gì đó.

Scratch or grope around with one's fingers to find, collect, or hold on to something.

Ví dụ

She scrabbled through her bag to find her phone.

Cô ấy vọc trong túi để tìm chiếc điện thoại của mình.

The children scrabbled for candies during the party.

Những đứa trẻ vọc lấy kẹo trong buổi tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrabble

Không có idiom phù hợp