Bản dịch của từ Scrabble trong tiếng Việt
Scrabble
Scrabble (Noun)
Hành động cào cấu hoặc tranh giành một vật gì đó.
An act of scratching or scrambling for something.
During the charity event, there was a scrabble for donations.
Trong sự kiện từ thiện, đã có một cuộc đấu giành quyên góp.
The scrabble for limited edition merchandise caused chaos at the store.
Cuộc đấu giành hàng hóa phiên bản giới hạn gây ra hỗn loạn tại cửa hàng.
We enjoy playing scrabble with friends on weekends.
Chúng tôi thích chơi scrabble với bạn bè vào cuối tuần.
The scrabble tournament attracted many word enthusiasts.
Giải đấu scrabble đã thu hút nhiều người yêu từ vựng.
Scrabble (Verb)
She scrabbled through her bag to find her phone.
Cô ấy vọc trong túi để tìm chiếc điện thoại của mình.
The children scrabbled for candies during the party.
Những đứa trẻ vọc lấy kẹo trong buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp