Bản dịch của từ Screen test trong tiếng Việt

Screen test

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screen test (Noun)

skɹin tɛst
skɹin tɛst
01

Một phương pháp xác định sự phù hợp của một diễn viên hoặc nữ diễn viên cho một vai hoặc một phần cụ thể trong một bộ phim hoặc vở kịch bằng cách yêu cầu ứng viên thực hiện một cảnh ngắn hoặc các cảnh trong kịch bản.

A method of determining the suitability of an actor or actress for a particular role or part in a movie or play by having the candidate perform in a brief scene or scenes from the script.

Ví dụ

The screen test for Sarah was on March 5, 2023.

Buổi kiểm tra diễn xuất của Sarah vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.

The director did not like the screen test results for John.

Đạo diễn không thích kết quả kiểm tra diễn xuất của John.

Did Emily pass her screen test for the new movie?

Emily có vượt qua buổi kiểm tra diễn xuất cho bộ phim mới không?

Screen test (Phrase)

skɹin tɛst
skɹin tɛst
01

Bài kiểm tra sự phù hợp của người biểu diễn đối với một vai trò cụ thể trong một bộ phim hoặc vở kịch.

A test of a performers suitability for a particular role in a movie or play.

Ví dụ

The screen test for Sarah was on March 15 at 2 PM.

Buổi kiểm tra diễn xuất của Sarah vào ngày 15 tháng 3 lúc 2 giờ chiều.

The director did not like his screen test for the lead role.

Đạo diễn không thích buổi kiểm tra diễn xuất của anh ấy cho vai chính.

Did you attend the screen test for the new play auditions?

Bạn có tham gia buổi kiểm tra diễn xuất cho buổi thử vai mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screen test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screen test

Không có idiom phù hợp