Bản dịch của từ Screener question trong tiếng Việt

Screener question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screener question (Noun)

skɹˈinɚ kwˈɛstʃən
skɹˈinɚ kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi được thiết kế để lọc hoặc đánh giá trình độ hoặc sự phù hợp của người trả lời cho một mục đích cụ thể.

A question designed to filter or assess a respondent's qualifications or suitability for a particular purpose.

Ví dụ

The screener question helped identify qualified candidates for the job.

Câu hỏi sàng lọc giúp xác định ứng viên đủ tiêu chuẩn cho công việc.

The screener question did not reveal any unsuitable applicants.

Câu hỏi sàng lọc không tiết lộ ứng viên không phù hợp nào.

What is the purpose of the screener question in this survey?

Mục đích của câu hỏi sàng lọc trong khảo sát này là gì?

02

Một câu hỏi sơ bộ được sử dụng trong các cuộc khảo sát hoặc phỏng vấn để xác định xem một người tham gia có đáp ứng các tiêu chí nhất định hay không.

A preliminary question used in surveys or interviews to determine if a participant meets certain criteria.

Ví dụ

The screener question helped identify eligible participants for the survey.

Câu hỏi sàng lọc giúp xác định những người tham gia đủ điều kiện cho khảo sát.

Many surveys do not use a screener question effectively.

Nhiều khảo sát không sử dụng câu hỏi sàng lọc một cách hiệu quả.

What is the purpose of the screener question in your study?

Mục đích của câu hỏi sàng lọc trong nghiên cứu của bạn là gì?

03

Một câu hỏi giúp xác định và phân chia một quần thể để thực hiện các câu hỏi hoặc phân tích tiếp theo.

A question that helps to identify and segment a population for further questioning or analysis.

Ví dụ

The screener question identified participants for the social survey on poverty.

Câu hỏi phân loại đã xác định người tham gia khảo sát xã hội về nghèo đói.

The researchers did not use a screener question in their study.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng câu hỏi phân loại trong nghiên cứu của họ.

What was the screener question for the social research project?

Câu hỏi phân loại cho dự án nghiên cứu xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Screener question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screener question

Không có idiom phù hợp